Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00567 | Ngày quay thưởng 17/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
40,777,509,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,617,048,000đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
565 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,320 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00566 | Ngày quay thưởng 15/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,923,540,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,411,051,450đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
489 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,916 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00565 | Ngày quay thưởng 13/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
37,115,385,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,210,145,400đ |
Giải nhất |
|
14 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
656 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,616 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00564 | Ngày quay thưởng 10/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
35,224,077,000đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
4,190,158,850đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
108 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,017 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00563 | Ngày quay thưởng 08/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
33,504,099,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,999,050,250đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
718 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,249 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00562 | Ngày quay thưởng 06/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
32,069,373,600đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,839,636,250đ |
Giải nhất |
|
5 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
450 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,386 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00561 | Ngày quay thưởng 03/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
141,891,526,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,609,705,850đ |
Giải nhất |
|
24 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,207 |
500,000đ |
Giải ba |
|
28,371 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00560 | Ngày quay thưởng 01/04/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
136,404,173,550đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
1,776,739,125đ |
Giải nhất |
|
20 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,637 |
500,000đ |
Giải ba |
|
34,013 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00559 | Ngày quay thưởng 30/03/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
131,422,869,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,578,628,150đ |
Giải nhất |
|
28 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,687 |
500,000đ |
Giải ba |
|
35,629 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00558 | Ngày quay thưởng 27/03/2021 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
126,215,215,950đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
4,774,016,925đ |
Giải nhất |
|
27 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,911 |
500,000đ |
Giải ba |
|
35,881 |
50,000đ |
|
|
|