|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
887035 |
Giải nhất |
59179 |
Giải nhì |
62696 |
Giải ba |
23129 82259 |
Giải tư |
36594 28521 10778 90561 74019 23674 36071 |
Giải năm |
3750 |
Giải sáu |
7620 9162 2935 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 2,6,7 | 1 | 9 | 5,6 | 2 | 0,1,4,9 | | 3 | 52 | 2,7,9 | 4 | | 32 | 5 | 0,2,9 | 9 | 6 | 1,2 | | 7 | 1,4,8,9 | 7 | 8 | | 1,2,5,7 | 9 | 4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
597297 |
Giải nhất |
69922 |
Giải nhì |
04376 |
Giải ba |
30037 36924 |
Giải tư |
15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 |
Giải năm |
1603 |
Giải sáu |
7349 7745 7457 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3,9 | 1,9 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 2,4 | 0,7 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 7,9 | 7 | 6 | | 3,5,9 | 7 | 3,6,8 | 7 | 8 | | 0,4,5 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
580058 |
Giải nhất |
48153 |
Giải nhì |
84681 |
Giải ba |
24170 19368 |
Giải tư |
72968 92352 57442 89805 86137 90680 95519 |
Giải năm |
7840 |
Giải sáu |
8381 7275 4217 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 5 | 82 | 1 | 7,9 | 4,5 | 2 | | 5,6 | 3 | 7 | | 4 | 0,2 | 0,7 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 3,82 | 1,3,8 | 7 | 0,5 | 5,62 | 8 | 0,12,7 | 1 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
337479 |
Giải nhất |
82516 |
Giải nhì |
54045 |
Giải ba |
37057 82651 |
Giải tư |
12273 53987 13272 29457 89185 61935 79535 |
Giải năm |
2232 |
Giải sáu |
4039 2050 5645 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 3,7 | 2 | | 7 | 3 | 2,52,9 | | 4 | 52 | 32,42,8 | 5 | 0,1,72,8 | 1 | 6 | | 52,82 | 7 | 2,3,9 | 5 | 8 | 5,72 | 3,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
770005 |
Giải nhất |
09190 |
Giải nhì |
67623 |
Giải ba |
38465 57020 |
Giải tư |
30895 72837 43850 20109 79049 02758 36879 |
Giải năm |
8952 |
Giải sáu |
4146 6095 8235 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 5,9 | | 1 | | 5 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 5,7 | | 4 | 3,6,9 | 0,3,6,92 | 5 | 0,2,8,9 | 4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 9 | 5 | 8 | | 0,4,5,7 | 9 | 0,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
800622 |
Giải nhất |
79239 |
Giải nhì |
11871 |
Giải ba |
91459 66515 |
Giải tư |
06821 95278 51253 15560 96405 58795 88598 |
Giải năm |
3832 |
Giải sáu |
8273 8936 0318 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 5,8 | 2,3 | 2 | 1,2 | 5,7 | 3 | 2,6,9 | | 4 | | 0,1,9 | 5 | 0,3,9 | 3,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,3,8 | 1,7,9 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 5,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
141113 |
Giải nhất |
81050 |
Giải nhì |
50483 |
Giải ba |
16441 06188 |
Giải tư |
90141 23758 51537 66865 69766 64920 11517 |
Giải năm |
2448 |
Giải sáu |
2374 4026 3727 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 42 | 1 | 3,7 | | 2 | 0,62,7 | 1,8 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 12,8 | 6 | 5 | 0,8 | 22,6 | 6 | 5,6 | 1,2,3 | 7 | 4 | 4,5,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
816156 |
Giải nhất |
37623 |
Giải nhì |
78952 |
Giải ba |
23199 44773 |
Giải tư |
45369 97108 87085 50701 29766 11692 42675 |
Giải năm |
4336 |
Giải sáu |
1589 9950 3631 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | | 5,9 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,6 | | 4 | 8 | 6,7,8 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6 | 6 | 5,6,9 | | 7 | 3,5 | 0,4 | 8 | 5,9 | 6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|