|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
811279 |
Giải nhất |
15604 |
Giải nhì |
51276 |
Giải ba |
49329 31814 |
Giải tư |
41134 73775 29114 87970 42108 93100 85347 |
Giải năm |
5485 |
Giải sáu |
3097 7777 3828 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,8 | | 1 | 42 | | 2 | 8,9 | 8 | 3 | 4,9 | 0,12,3 | 4 | 7 | 7,8 | 5 | | 7 | 6 | | 4,7,9 | 7 | 0,5,6,7 9 | 0,2 | 8 | 3,5 | 2,3,7 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
223988 |
Giải nhất |
14304 |
Giải nhì |
57954 |
Giải ba |
29665 52259 |
Giải tư |
27244 66610 64461 91663 81259 50799 54279 |
Giải năm |
0376 |
Giải sáu |
1586 6841 2789 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 0 | | 2 | | 6 | 3 | 8 | 0,4,5 | 4 | 1,4 | 6 | 5 | 4,92 | 7,8 | 6 | 1,3,5,9 | | 7 | 6,9 | 3,8 | 8 | 6,8,9 | 52,6,7,8 9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
990337 |
Giải nhất |
09709 |
Giải nhì |
58133 |
Giải ba |
03385 67397 |
Giải tư |
88427 25839 07001 11929 67031 73994 37250 |
Giải năm |
5194 |
Giải sáu |
2261 2988 7918 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,9 | 0,3,5,6 | 1 | 8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 1,3,7,9 | 92 | 4 | | 8 | 5 | 0,1 | | 6 | 1 | 2,3,9 | 7 | | 1,8 | 8 | 5,8 | 0,2,3 | 9 | 0,42,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
052774 |
Giải nhất |
18007 |
Giải nhì |
64979 |
Giải ba |
88157 56365 |
Giải tư |
35810 22644 65047 64627 32853 64059 67131 |
Giải năm |
5162 |
Giải sáu |
8867 5969 0066 |
Giải bảy |
686 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0 | 5,6 | 2 | 7 | 5 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 2,3,7,9 | 6,8 | 6 | 2,5,6,7 9 | 0,2,4,5 6 | 7 | 4,9 | | 8 | 6 | 5,6,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
887035 |
Giải nhất |
59179 |
Giải nhì |
62696 |
Giải ba |
23129 82259 |
Giải tư |
36594 28521 10778 90561 74019 23674 36071 |
Giải năm |
3750 |
Giải sáu |
7620 9162 2935 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 2,6,7 | 1 | 9 | 5,6 | 2 | 0,1,4,9 | | 3 | 52 | 2,7,9 | 4 | | 32 | 5 | 0,2,9 | 9 | 6 | 1,2 | | 7 | 1,4,8,9 | 7 | 8 | | 1,2,5,7 | 9 | 4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
597297 |
Giải nhất |
69922 |
Giải nhì |
04376 |
Giải ba |
30037 36924 |
Giải tư |
15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 |
Giải năm |
1603 |
Giải sáu |
7349 7745 7457 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3,9 | 1,9 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 2,4 | 0,7 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 7,9 | 7 | 6 | | 3,5,9 | 7 | 3,6,8 | 7 | 8 | | 0,4,5 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
580058 |
Giải nhất |
48153 |
Giải nhì |
84681 |
Giải ba |
24170 19368 |
Giải tư |
72968 92352 57442 89805 86137 90680 95519 |
Giải năm |
7840 |
Giải sáu |
8381 7275 4217 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 5 | 82 | 1 | 7,9 | 4,5 | 2 | | 5,6 | 3 | 7 | | 4 | 0,2 | 0,7 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 3,82 | 1,3,8 | 7 | 0,5 | 5,62 | 8 | 0,12,7 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|