|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
45886 |
Giải nhất |
43782 |
Giải nhì |
80610 |
Giải ba |
80290 65465 |
Giải tư |
63403 60933 10774 68560 65579 67916 80704 |
Giải năm |
7387 |
Giải sáu |
4521 8152 6554 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 3,4 | 2,5 | 1 | 0,6 | 5,8 | 2 | 1 | 0,3 | 3 | 3 | 0,5,7 | 4 | 8 | 6 | 5 | 1,2,4 | 1,8 | 6 | 0,5 | 8 | 7 | 4,9 | 4 | 8 | 2,6,7 | 7 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
23060 |
Giải nhất |
49245 |
Giải nhì |
44029 |
Giải ba |
76166 73239 |
Giải tư |
17895 69485 92682 40727 89053 09274 22611 |
Giải năm |
4457 |
Giải sáu |
8370 1793 1452 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 5,8 | 2 | 7,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,9 | 7 | 4 | 3,5 | 4,8,9 | 5 | 2,3,7 | 6 | 6 | 0,6 | 2,5 | 7 | 0,4 | | 8 | 2,5 | 2,3 | 9 | 3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
33888 |
Giải nhất |
71767 |
Giải nhì |
92181 |
Giải ba |
80726 03374 |
Giải tư |
09377 55232 14456 76122 93676 40549 87914 |
Giải năm |
9087 |
Giải sáu |
3322 5219 4260 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8 | 1 | 4,9 | 22,3 | 2 | 22,6 | 8 | 3 | 2 | 1,7 | 4 | 8,9 | | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 0,7 | 6,7,8 | 7 | 4,6,7 | 4,8 | 8 | 1,3,7,8 | 1,4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
89606 |
Giải nhất |
90754 |
Giải nhì |
81707 |
Giải ba |
46538 42082 |
Giải tư |
59968 19039 34417 01851 97834 79804 40440 |
Giải năm |
3086 |
Giải sáu |
2120 0370 3413 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4,6,7,9 | 5 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 0 | 1,9 | 3 | 4,8,9 | 0,3,5 | 4 | 0 | | 5 | 1,4 | 0,8 | 6 | 8 | 0,1 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 2,6 | 0,3 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
64232 |
Giải nhất |
07142 |
Giải nhì |
81994 |
Giải ba |
77618 61006 |
Giải tư |
25392 11404 16610 63246 90693 79342 66047 |
Giải năm |
2285 |
Giải sáu |
4206 8510 6762 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,62 | | 1 | 02,8 | 3,42,6,9 | 2 | | 9 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 22,6,7 | 8 | 5 | | 02,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 2,3,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
50057 |
Giải nhất |
85092 |
Giải nhì |
11937 |
Giải ba |
98291 61012 |
Giải tư |
44015 39517 70926 12250 66001 28587 98656 |
Giải năm |
2323 |
Giải sáu |
6965 8174 3252 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 2,5,7 | 1,5,9 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 5,7 | 5,7 | 4 | | 1,3,6 | 5 | 0,2,4,6 7 | 2,5 | 6 | 5 | 1,3,5,8 | 7 | 4 | | 8 | 7 | | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
71387 |
Giải nhất |
17230 |
Giải nhì |
07602 |
Giải ba |
14283 68375 |
Giải tư |
90656 44719 60925 14978 78172 34838 73034 |
Giải năm |
4941 |
Giải sáu |
9838 6660 0548 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 52 | 8 | 3 | 0,4,82 | 3,5 | 4 | 1,8 | 22,7 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 0 | 8 | 7 | 2,5,8 | 32,4,7 | 8 | 3,7 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
36358 |
Giải nhất |
45860 |
Giải nhì |
63442 |
Giải ba |
54613 79912 |
Giải tư |
71325 58915 73635 05318 85145 95223 83357 |
Giải năm |
4194 |
Giải sáu |
7877 1159 7613 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2,32,5,8 | 1,4 | 2 | 1,3,5 | 12,2 | 3 | 5 | 9 | 4 | 2,5 | 1,2,3,4 | 5 | 7,8,9 | | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 7 | 1,5 | 8 | | 5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|