|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
46598 |
Giải nhất |
74464 |
Giải nhì |
25447 |
Giải ba |
88966 43243 |
Giải tư |
68420 16795 35619 86401 01067 34788 50430 |
Giải năm |
7493 |
Giải sáu |
3427 4554 2842 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 2 | 02,7 | 4,9 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 2,3,7 | 8,9 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,6,7 | 2,4,6 | 7 | | 8,9 | 8 | 5,8 | 1 | 9 | 3,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30865 |
Giải nhất |
63214 |
Giải nhì |
70118 |
Giải ba |
86780 03487 |
Giải tư |
30667 58376 45415 43937 07826 77925 94676 |
Giải năm |
0709 |
Giải sáu |
4234 8295 5491 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 9 | 1 | 4,5,8 | | 2 | 5,6 | | 3 | 4,7,9 | 1,3 | 4 | | 1,2,6,9 | 5 | 8 | 2,72 | 6 | 5,7 | 3,6,8 | 7 | 62 | 1,5 | 8 | 0,7 | 0,3 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
05164 |
Giải nhất |
11291 |
Giải nhì |
23167 |
Giải ba |
46550 17698 |
Giải tư |
70492 27707 87802 76433 35876 31557 61634 |
Giải năm |
6430 |
Giải sáu |
2576 4869 9047 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,7 | 9 | 1 | | 0,9 | 2 | 7 | 3 | 3 | 0,3,4 | 3,6 | 4 | 7 | | 5 | 0,7 | 72 | 6 | 4,7,9 | 0,2,4,5 6 | 7 | 62 | 9 | 8 | 0 | 6 | 9 | 1,2,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
41098 |
Giải nhất |
37319 |
Giải nhì |
32769 |
Giải ba |
18220 07002 |
Giải tư |
17463 47032 59509 17325 54703 34466 86402 |
Giải năm |
0051 |
Giải sáu |
2805 0734 3440 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 22,3,5,9 | 2,5 | 1 | 9 | 02,32 | 2 | 0,1,5 | 0,6 | 3 | 22,4 | 3 | 4 | 0 | 0,2 | 5 | 1 | 6 | 6 | 3,6,9 | | 7 | | 9 | 8 | | 0,1,6 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
88317 |
Giải nhất |
85267 |
Giải nhì |
46902 |
Giải ba |
95415 90278 |
Giải tư |
42444 94956 85247 07409 64928 75148 62799 |
Giải năm |
6220 |
Giải sáu |
2888 8250 8968 |
Giải bảy |
511 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,9 | 1 | 1 | 1,5,7 | 0,4 | 2 | 0,8 | | 3 | | 4 | 4 | 2,4,7,8 | 1 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 7,8 | 1,4,6 | 7 | 8 | 2,4,6,7 8 | 8 | 8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
45188 |
Giải nhất |
13636 |
Giải nhì |
15478 |
Giải ba |
02935 53838 |
Giải tư |
87941 41963 13879 80421 61678 64521 09940 |
Giải năm |
6740 |
Giải sáu |
5944 4259 1101 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1 | 0,22,4 | 1 | | 7 | 2 | 12 | 6,8 | 3 | 5,6,8 | 4 | 4 | 02,1,4 | 3 | 5 | 9 | 3 | 6 | 3 | | 7 | 2,82,9 | 3,72,8 | 8 | 3,8 | 5,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
75876 |
Giải nhất |
59876 |
Giải nhì |
04932 |
Giải ba |
73144 93873 |
Giải tư |
44082 02007 22702 53134 55611 84592 16108 |
Giải năm |
8831 |
Giải sáu |
5593 0828 6408 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,82 | 1,3 | 1 | 1 | 0,3,8,9 | 2 | 82 | 7,9 | 3 | 1,2,4 | 3,4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 72 | 6 | | 0 | 7 | 3,62 | 02,22 | 8 | 2 | | 9 | 2,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
57635 |
Giải nhất |
01525 |
Giải nhì |
63665 |
Giải ba |
70087 75814 |
Giải tư |
51833 28749 49821 44112 97303 38342 72166 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
2986 8017 7247 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 2,4,72 | 1,42 | 2 | 1,5 | 0,3 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 22,7,9 | 0,2,3,6 | 5 | | 6,8 | 6 | 5,6 | 12,4,8 | 7 | | | 8 | 6,7 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|