|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
409799 |
Giải nhất |
35577 |
Giải nhì |
35917 |
Giải ba |
80437 62144 |
Giải tư |
76288 23531 11045 04389 71103 43849 66117 |
Giải năm |
1610 |
Giải sáu |
5745 4760 0042 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,3 | 3 | 1 | 0,72 | 0,4 | 2 | | 0 | 3 | 1,7 | 4 | 4 | 0,2,4,52 9 | 42 | 5 | | | 6 | 0 | 12,3,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
361952 |
Giải nhất |
77563 |
Giải nhì |
66051 |
Giải ba |
88289 15305 |
Giải tư |
17307 65312 23763 27671 74794 02514 74375 |
Giải năm |
6208 |
Giải sáu |
6549 9164 0954 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7,8 | 5,7 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | | 62 | 3 | | 1,5,6,9 | 4 | 9 | 0,7,8 | 5 | 1,2,4 | 9 | 6 | 32,4 | 0 | 7 | 1,5 | 0 | 8 | 5,9 | 4,8 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
250098 |
Giải nhất |
42332 |
Giải nhì |
52494 |
Giải ba |
88344 34049 |
Giải tư |
65500 13734 59023 57560 85862 97405 75499 |
Giải năm |
6399 |
Giải sáu |
4703 6666 0920 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,3,5 | | 1 | | 3,6 | 2 | 0,3 | 0,2 | 3 | 2,4 | 3,4,5,9 | 4 | 4,9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,2,6 | 8 | 7 | | 9 | 8 | 7 | 4,92 | 9 | 4,8,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
535671 |
Giải nhất |
41117 |
Giải nhì |
90783 |
Giải ba |
36267 10718 |
Giải tư |
98690 76755 89815 39337 94279 80510 04050 |
Giải năm |
9254 |
Giải sáu |
7212 0448 1691 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1 | 0,7,9 | 1 | 0,2,5,7 8 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 5,7 | 5 | 4 | 8 | 1,3,5 | 5 | 0,4,5 | | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 1,9 | 1,4 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
913289 |
Giải nhất |
80079 |
Giải nhì |
34394 |
Giải ba |
96481 38197 |
Giải tư |
80584 18546 47965 49402 02680 68592 12705 |
Giải năm |
1948 |
Giải sáu |
5227 5041 8306 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5,6 | 4,8 | 1 | | 0,9 | 2 | 0,7 | | 3 | | 8,9 | 4 | 1,6,8,9 | 0,6 | 5 | | 0,4 | 6 | 5 | 2,9 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,1,4,9 | 4,7,8 | 9 | 2,4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
558873 |
Giải nhất |
85567 |
Giải nhì |
26064 |
Giải ba |
81588 71707 |
Giải tư |
42036 87438 73435 39561 66961 39442 00961 |
Giải năm |
8459 |
Giải sáu |
7286 4794 7311 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,63 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 7 | 3 | 5,6,8 | 2,6,9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 9 | 3,82 | 6 | 13,4,7 | 0,6 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 62,8 | 5 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
441681 |
Giải nhất |
79356 |
Giải nhì |
38038 |
Giải ba |
99633 06772 |
Giải tư |
87175 13932 75706 48812 48999 05060 25458 |
Giải năm |
3071 |
Giải sáu |
0986 9978 3153 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 1,7,82 | 1 | 1,2 | 1,3,7 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,8 | | 4 | | 7 | 5 | 3,6,8 | 0,5,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,2,5,8 | 3,5,7 | 8 | 12,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|