|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
456577 |
Giải nhất |
41447 |
Giải nhì |
39750 |
Giải ba |
39390 14198 |
Giải tư |
64140 37078 76077 54054 98507 97390 07772 |
Giải năm |
4008 |
Giải sáu |
4733 0831 1995 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,92 | 0 | 7,8 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | | 3 | 3 | 1,3 | 5 | 4 | 0,7 | 8,9 | 5 | 0,4 | | 6 | | 0,4,72 | 7 | 2,72,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 02,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
848248 |
Giải nhất |
44985 |
Giải nhì |
90663 |
Giải ba |
65984 61365 |
Giải tư |
97590 25520 59915 85370 55992 92694 71356 |
Giải năm |
8807 |
Giải sáu |
7226 8801 3476 |
Giải bảy |
836 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 6 | 1,8,9 | 4 | 8 | 1,6,8 | 5 | 6 | 2,3,5,7 | 6 | 3,5 | 0 | 7 | 0,6 | 4 | 8 | 4,5 | | 9 | 0,2,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
755843 |
Giải nhất |
10319 |
Giải nhì |
31521 |
Giải ba |
38166 21290 |
Giải tư |
26799 95652 69189 25326 57084 60786 45618 |
Giải năm |
1974 |
Giải sáu |
7919 2944 2447 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2 | 1 | 8,92 | 5 | 2 | 1,6 | 3,4 | 3 | 3 | 4,7,8 | 4 | 3,4,72 | | 5 | 2 | 2,6,8 | 6 | 6 | 42 | 7 | 4 | 1 | 8 | 4,6,9 | 12,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
505995 |
Giải nhất |
46829 |
Giải nhì |
86539 |
Giải ba |
38440 19971 |
Giải tư |
60207 70423 75171 50174 85990 15257 17045 |
Giải năm |
4519 |
Giải sáu |
1407 2647 1767 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 72 | 72 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 32,9 | 22 | 3 | 9 | 7 | 4 | 0,5,7 | 4,9 | 5 | 7 | | 6 | 7 | 02,4,5,6 | 7 | 12,4 | | 8 | | 1,2,3 | 9 | 0,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
198163 |
Giải nhất |
74418 |
Giải nhì |
85474 |
Giải ba |
02592 06553 |
Giải tư |
64742 65439 81682 89882 61485 63621 96794 |
Giải năm |
6479 |
Giải sáu |
7774 8205 8695 |
Giải bảy |
008 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8 | 2 | 1 | 8 | 4,82,9 | 2 | 1 | 5,6 | 3 | 9 | 0,72,9 | 4 | 2 | 0,8,9 | 5 | 3 | | 6 | 3 | | 7 | 42,9 | 0,1 | 8 | 22,5 | 3,7 | 9 | 2,4,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
975126 |
Giải nhất |
39552 |
Giải nhì |
19334 |
Giải ba |
54736 38096 |
Giải tư |
94003 76916 04710 96355 03117 72176 93509 |
Giải năm |
5784 |
Giải sáu |
4660 7358 0420 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 0,5,6,7 | 5 | 2 | 0,6 | 0 | 3 | 4,6 | 3,8 | 4 | | 1,5 | 5 | 2,5,8 | 1,2,3,7 9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 6 | 5 | 8 | 4 | 0 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
621863 |
Giải nhất |
14021 |
Giải nhì |
82004 |
Giải ba |
57043 61894 |
Giải tư |
38558 68715 59182 57834 83686 99040 53013 |
Giải năm |
4092 |
Giải sáu |
3653 3034 4956 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3,5 | 8,92 | 2 | 1 | 1,4,5,6 | 3 | 42,5 | 0,32,9 | 4 | 0,3 | 1,3 | 5 | 3,6,8 | 5,8 | 6 | 3 | | 7 | | 5 | 8 | 2,6 | | 9 | 22,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|