|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
773808 |
Giải nhất |
49653 |
Giải nhì |
53363 |
Giải ba |
24926 92253 |
Giải tư |
36096 56951 19730 82897 19788 34060 06210 |
Giải năm |
8226 |
Giải sáu |
7575 4152 9507 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 7,8 | 5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3,62 | 2,52,6 | 3 | 0 | | 4 | | 7 | 5 | 1,2,32,8 | 22,9 | 6 | 0,3 | 0,9 | 7 | 5 | 0,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
226848 |
Giải nhất |
91458 |
Giải nhì |
86937 |
Giải ba |
22862 90144 |
Giải tư |
58377 67807 02310 39022 26692 20269 37940 |
Giải năm |
1435 |
Giải sáu |
4662 1299 1593 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | | 1 | 0,8 | 2,63,9 | 2 | 2 | 9 | 3 | 5,7 | 4 | 4 | 0,4,8 | 3 | 5 | 8 | | 6 | 23,9 | 0,3,7 | 7 | 7 | 1,4,5 | 8 | | 6,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
139769 |
Giải nhất |
55423 |
Giải nhì |
98317 |
Giải ba |
56433 28154 |
Giải tư |
43806 39251 31606 46182 94473 04757 01417 |
Giải năm |
4456 |
Giải sáu |
5103 0422 8466 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62 | 4,5 | 1 | 72 | 22,8 | 2 | 22,3 | 0,2,3,7 | 3 | 3 | 5 | 4 | 1 | | 5 | 1,4,6,7 | 02,5,6 | 6 | 6,9 | 12,5 | 7 | 3 | | 8 | 2 | 6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
502884 |
Giải nhất |
53976 |
Giải nhì |
52404 |
Giải ba |
44728 66149 |
Giải tư |
81923 43912 94788 48018 01228 92241 89387 |
Giải năm |
2140 |
Giải sáu |
1201 9955 7145 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 3,82 | 2,5,6 | 3 | | 0,8 | 4 | 0,1,5,9 | 4,5 | 5 | 3,5 | 7 | 6 | 3 | 8 | 7 | 6 | 1,22,8 | 8 | 4,7,8 | 4 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
071817 |
Giải nhất |
50207 |
Giải nhì |
74618 |
Giải ba |
88895 51652 |
Giải tư |
49183 34667 48371 30306 60120 38104 19207 |
Giải năm |
8180 |
Giải sáu |
7569 5629 0448 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,4,6,72 | 0,7 | 1 | 7,82 | 5 | 2 | 0,9 | 8 | 3 | | 0 | 4 | 8 | 9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 7,9 | 02,1,6 | 7 | 1 | 12,4 | 8 | 0,3 | 2,6 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
974705 |
Giải nhất |
68436 |
Giải nhì |
71757 |
Giải ba |
76971 03266 |
Giải tư |
61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 |
Giải năm |
8000 |
Giải sáu |
6293 6893 4074 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 7,8 | 1 | | 6 | 2 | 5 | 6,92 | 3 | 6,7 | 4,6,7 | 4 | 4 | 0,2 | 5 | 7,8 | 3,6 | 6 | 2,3,4,6 | 3,5,8 | 7 | 1,4 | 5 | 8 | 1,7 | | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|