|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 21 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải sáu: 5721 - 7319 - 3495 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải tư: 97310 - 91759 - 56979 - 68040 - 17545 - 01221 - 98442 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải tư: 91257 - 22443 - 16090 - 47153 - 81140 - 45221 - 40404 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 69888 - 20746 - 26456 - 32021 - 44557 - 05469 - 07799 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải nhì: 55121 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải ĐB: 775821 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải năm: 7621 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải nhất: 09521 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải ba: 47921 - 74287 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải tư: 89504 - 50742 - 87325 - 69688 - 45121 - 64555 - 27576 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 04/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
4 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
7 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
2 Lần |
0 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
17 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|