|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 25 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải tư: 44942 - 24058 - 34478 - 97825 - 55023 - 83203 - 74191 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải ĐB: 637925 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải sáu: 8207 - 2125 - 4974 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải bảy: 025 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải ĐB: 309125 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải sáu: 3115 - 3225 - 0078 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải ba: 50525 - 55711 |
Long An 30/03/2024 |
Giải ĐB: 565625 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải tư: 58225 - 73835 - 59728 - 54635 - 99982 - 20652 - 82362 |
Cần Thơ 27/03/2024 |
Giải tư: 89504 - 50742 - 87325 - 69688 - 45121 - 64555 - 27576 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải sáu: 3925 - 4677 - 9040 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 03/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
5 |
|
0 |
16 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
3 |
12 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
0 |
|
11 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
2 Lần |
4 |
|
7 |
8 Lần |
3 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|