|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 43 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Thừa T. Huế 25/03/2024 |
Giải tám: 43 |
Bình Định 21/03/2024 |
Giải sáu: 0943 - 6653 - 5909 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải sáu: 9211 - 2908 - 0443 |
Phú Yên 18/03/2024 |
Giải tư: 38185 - 95142 - 27920 - 48726 - 52957 - 19543 - 69064 |
Quảng Trị 14/03/2024 |
Giải nhất: 29043 |
Đà Nẵng 13/03/2024 |
Giải tư: 38143 - 84891 - 40408 - 93818 - 66208 - 92895 - 08796 |
Khánh Hòa 13/03/2024 |
Giải tư: 26290 - 94003 - 68257 - 64991 - 40743 - 95111 - 48825 Giải bảy: 943 |
Quảng Nam 12/03/2024 |
Giải tư: 32288 - 39972 - 43221 - 19143 - 52443 - 11790 - 50849 |
Phú Yên 11/03/2024 |
Giải ba: 72412 - 63743 |
Quảng Ngãi 09/03/2024 |
Giải bảy: 143 |
Gia Lai 08/03/2024 |
Giải ĐB: 239343 |
Quảng Trị 07/03/2024 |
Giải sáu: 2728 - 0843 - 1778 |
Đà Nẵng 28/02/2024 |
Giải ba: 28343 - 71370 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|