KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/05/2015

Thứ sáu
01/05/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL18
39
029
1116
6590
6997
2387
62439
39956
38950
50147
15035
33192
40508
18831
45224
98591
58810
376793
Bình Dương
05KS18
15
687
8216
1188
1051
5860
15061
98297
14386
57934
53817
86482
27283
74657
21149
19367
49071
420420
Trà Vinh
24TV18
28
870
9698
4941
8571
1952
71273
30070
92107
16353
87519
94640
55796
81485
20042
24470
53426
216383

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/05/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  01/05/2015
9
 
5
4
 
1
6
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/05/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 01/05/2015
17
18
61
66
74
3
3
Thứ sáu Ngày: 01/05/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
46431
Giải nhất
84894
Giải nhì
54690
90623
Giải ba
90940
73089
88537
70894
51825
45804
Giải tư
3425
1411
4434
9376
Giải năm
0276
1697
8772
0918
8939
6564
Giải sáu
739
740
005
Giải bảy
49
61
24
09
Thứ sáu
01/05/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
79
826
5859
2072
7644
3090
08045
83871
52396
89174
04352
68721
78784
51710
10686
37718
69739
565210
Ninh Thuận
XSNT
37
509
5712
9259
9940
8718
50322
22937
27665
83903
87005
16511
91564
59169
49483
46175
83136
830548

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 30/04/2015

Thứ năm
30/04/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K5
06
902
9382
8330
3203
9641
83656
91961
12916
48462
89479
27523
23523
68000
04442
84161
84489
508581
An Giang
AG-4K5
88
959
2088
1600
9467
1206
49333
83552
81438
53266
87381
75159
85698
31007
64348
04820
83825
203608
Bình Thuận
4K5
85
476
1791
6656
6241
4962
50768
33730
80398
04627
51228
79245
72363
42246
65392
30489
44226
773360

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 30/04/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  30/04/2015
5
 
9
0
 
6
1
0
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2015
Thứ năm Ngày: 30/04/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
07844
Giải nhất
86613
Giải nhì
91197
89359
Giải ba
39307
48023
33292
67533
87224
48402
Giải tư
4334
8383
5702
1076
Giải năm
4329
4921
9752
3962
7870
4275
Giải sáu
080
789
545
Giải bảy
63
82
75
39
Thứ năm
30/04/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
13
363
4538
0038
1328
2439
50749
59679
57899
18733
50626
66724
12469
58207
30631
42559
12288
823688
Quảng Trị
XSQT
24
869
9960
4223
2788
5428
54015
89824
83492
63162
19684
61100
64475
55362
61033
92948
66027
215687
Quảng Bình
XSQB
76
946
9747
3871
7338
1859
74848
26520
49941
91314
39434
17509
14628
34472
64877
12923
54769
701515