KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/01/2015

Thứ sáu
02/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL01
54
213
4563
2519
1093
1596
55319
22255
95739
21446
59651
43569
18103
85940
85961
51369
11398
083607
Bình Dương
01KS01
04
801
5736
3201
6290
8341
25869
10558
41400
92713
25452
14724
48946
23027
09414
23540
33206
350353
Trà Vinh
24TV01
75
763
6720
6134
0260
0191
59348
39143
64804
38683
56131
10533
49390
79589
45695
19279
33737
992600

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/01/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  02/01/2015
1
 
2
8
 
8
5
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/01/2015
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 02/01/2015
13
15
35
62
74
12
4
Thứ sáu Ngày: 02/01/2015Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
84125
Giải nhất
09339
Giải nhì
45794
57255
Giải ba
60396
53581
62929
72567
77402
74732
Giải tư
6835
1518
5354
3204
Giải năm
0322
9359
9002
9899
6468
3547
Giải sáu
893
383
547
Giải bảy
61
59
14
22
Thứ sáu
02/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
41
502
1541
3238
7863
5817
23439
66747
51057
44118
08437
33156
66394
66291
86175
88278
59049
737497
Ninh Thuận
XSNT
39
676
9436
2846
2134
8892
45203
40686
51021
04794
55857
96623
33954
96745
22589
50371
07140
410503

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/01/2015

Thứ năm
01/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K1
00
396
8162
4063
9534
8796
50456
26232
95759
17438
80239
63596
26590
08323
93600
24263
34232
617304
An Giang
AG1K1
10
081
7260
3938
4236
2310
31747
37101
47671
43382
15730
10139
62703
06819
52498
93649
12784
678511
Bình Thuận
1K1
99
203
5795
6541
1168
7886
64446
52344
82372
31261
03001
96628
20870
33940
09073
84786
96670
856907

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/01/2015

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  01/01/2015
7
 
4
6
 
1
5
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 01/01/2015
Thứ năm Ngày: 01/01/2015Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
56276
Giải nhất
98438
Giải nhì
99629
44495
Giải ba
62699
39038
65930
76880
13011
29001
Giải tư
6445
6637
2831
1243
Giải năm
6691
0895
4220
6617
7820
2554
Giải sáu
019
447
832
Giải bảy
68
97
49
94
Thứ năm
01/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
01
493
0542
0522
5527
8578
00131
25643
32354
14252
93762
55777
57767
45373
67115
39596
82274
872912
Quảng Trị
XSQT
92
721
0018
5109
3728
8880
83051
52586
63805
28134
10796
42210
82920
00846
22929
09053
12738
253075
Quảng Bình
XSQB
06
936
0123
4473
4278
2741
00081
31713
15669
62869
09233
70687
44008
50465
68934
17326
21684
028947