KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/12/2014

Thứ sáu
19/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL51
24
786
7374
3122
4502
4214
00683
86586
00953
03703
30945
10186
17509
10486
07327
15337
73577
130139
Bình Dương
12KS51
55
350
6423
6139
3209
2433
68580
42175
67527
74536
73234
72333
80903
03914
24968
84539
27202
518278
Trà Vinh
23TV51
51
914
9483
5390
8530
8130
46492
02252
68376
34570
15709
09642
94888
07889
29684
58055
02980
577913

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/12/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  19/12/2014
7
 
1
5
 
8
4
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/12/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 19/12/2014
14
18
58
59
68
4
3
Thứ sáu Ngày: 19/12/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
98712
Giải nhất
69595
Giải nhì
91119
46734
Giải ba
02090
17606
88076
37901
07418
32834
Giải tư
6278
0697
8870
4190
Giải năm
6016
1028
5902
1723
4577
4151
Giải sáu
842
279
534
Giải bảy
72
93
59
95
Thứ sáu
19/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
558
9270
0276
8197
1409
08623
20848
49143
50439
67409
21586
83119
82606
79712
51466
61564
961795
Ninh Thuận
XSNT
77
747
2731
7511
0872
5943
69669
31540
73554
94974
98394
41054
19038
47568
78560
80136
39666
706086

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/12/2014

Thứ năm
18/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K3
94
703
4193
5544
8233
7522
23632
98672
14923
23830
93564
65841
83904
46857
30960
50580
41366
579385
An Giang
AG12K3
15
364
7105
7180
2666
0533
36962
99166
51427
26209
07657
70395
11475
24836
56861
36508
24969
381280
Bình Thuận
12K3
92
317
5404
9618
7582
5741
13301
01916
48517
22763
60647
72583
12702
15718
61760
10089
27079
418717

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/12/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  18/12/2014
1
 
7
0
 
2
6
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 18/12/2014
Thứ năm Ngày: 18/12/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
05919
Giải nhất
92209
Giải nhì
38594
81119
Giải ba
13934
83506
55172
55741
20111
58779
Giải tư
5684
6837
0927
5103
Giải năm
7300
7587
6904
0166
2380
3837
Giải sáu
455
147
073
Giải bảy
43
67
68
70
Thứ năm
18/12/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
46
636
5890
2318
2694
1085
53701
34787
39736
22654
61988
42774
43658
35159
95206
25733
61809
535958
Quảng Trị
XSQT
86
979
8274
4298
5534
2986
63072
45135
88570
46453
22586
37596
99378
37493
44888
55632
36641
780766
Quảng Bình
XSQB
36
624
9288
8226
5446
9872
20468
92154
92905
00303
89552
36609
46393
22970
84542
53314
51400
305854