KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
18/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG10C
16
105
4074
6090
9853
0673
69516
49669
23484
48884
21997
04054
73276
00408
30423
44721
46008
499163
Kiên Giang
10K3
33
875
7999
9491
4496
5801
86959
66973
00066
67080
37146
68354
05507
69695
55154
90790
92663
779295
Đà Lạt
ĐL10K3
42
203
1113
5866
9036
7287
40055
25141
16749
42385
16518
38964
25290
35407
82445
28827
96736
538955
Thứ bảy
17/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C7
79
955
0109
5259
2316
6556
68465
95445
38834
20510
34025
40511
62772
75218
60487
81069
95895
471119
Long An
10K3
80
659
1873
2104
1680
0458
38661
47044
00096
47142
78733
44057
31788
57020
39019
66429
67623
262189
Bình Phước
10K3
06
512
9117
8545
8175
9846
35597
82221
03802
67557
29409
87473
98129
12712
31298
58568
13870
873392
Hậu Giang
K3T10
87
950
9608
4791
2111
2316
68281
03745
81664
56649
60879
52050
52828
16617
86127
09539
78704
004536
Thứ sáu
16/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
36VL42
11
832
4340
4763
0197
0924
30809
65234
23627
98494
08423
17939
81830
08837
77884
04304
47398
019581
Bình Dương
10KS42
16
386
6059
3796
8496
2147
39981
90104
65253
16231
98827
38805
35241
99632
55309
57112
34909
749639
Trà Vinh
24TV42
45
264
7570
9909
0684
1009
70773
63325
10918
75752
12734
15048
58875
19382
21896
74100
35039
600544
Thứ năm
15/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
14
724
1905
2587
4553
9660
55525
05634
94720
46433
43223
41436
76679
87867
21593
90078
52824
839562
An Giang
AG-10K3
21
807
9446
6986
7837
7792
40022
49048
24288
61175
31232
61655
81553
14923
82230
41066
47977
073990
Bình Thuận
10K3
10
714
2383
7838
7007
0032
18206
56238
69205
35600
92019
35358
35811
82234
58652
59422
44271
412258
Thứ tư
14/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K2
47
218
8578
2477
7342
7573
39848
50312
43962
16178
48430
76783
92434
29430
86045
86735
78362
931149
Cần Thơ
K2T10
81
213
8319
5782
0097
7805
23321
71502
68180
47907
59220
37657
15949
75907
92001
03196
52435
538968
Sóc Trăng
K2T10
84
573
8058
8988
3424
6979
87783
34137
16753
22823
29760
30207
05399
84947
02169
84768
32477
606223
Thứ ba
13/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K41-T10
43
310
8982
1406
8991
2532
10391
68007
58285
47469
31197
65436
59326
21464
68429
49721
37440
953945
Vũng Tàu
10B
24
190
9829
1514
6623
8192
49858
17358
65433
12789
78967
81387
46056
73759
26043
82785
74638
817455
Bạc Liêu
T10K2
81
082
3449
7354
3254
8343
69662
87946
41020
44215
05291
24855
69818
60868
53585
93733
64859
260990
Thứ hai
12/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C2
00
783
2635
8206
2253
0228
53775
27706
49508
27225
72650
30891
12510
10971
31244
48168
71624
767891
Đồng Tháp
A42
65
136
9411
1885
4469
8974
58405
78839
36346
02852
88914
68988
79227
99820
61879
56418
54598
961432
Cà Mau
T10K2
19
206
7500
5518
9997
9006
91877
84292
83857
48305
37378
85383
30241
35330
80034
75126
40801
591538