KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 13/10/2014XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
03
1 
2 
36,7
4 
58
60,1,2,3
8
70,92
80,22,3,7
9
9 
Giải ĐB
167536
Giải nhất
10937
Giải nhì
05282
Giải ba
61080
62561
Giải tư
43560
66270
01979
15382
82987
75368
67003
Giải năm
3789
Giải sáu
8062
0263
3258
Giải bảy
679
Giải 8
83
 
Thứ hai Ngày: 13/10/2014XSXSPY
ChụcĐ.Vị
05,72
18
272
34
48,9
56,9
63
75,6,8
85
92,4
Giải ĐB
663078
Giải nhất
83148
Giải nhì
40907
Giải ba
14334
36827
Giải tư
65863
80205
35876
25049
39618
41594
22575
Giải năm
3407
Giải sáu
7685
0956
9759
Giải bảy
792
Giải 8
27
 
Chủ nhật Ngày: 12/10/2014XSXSKT
ChụcĐ.Vị
002,3,72
1 
27
32,6,7
42
5 
602,1,3
73
84
95,8
Giải ĐB
840507
Giải nhất
69200
Giải nhì
25173
Giải ba
11807
89263
Giải tư
23637
15784
17195
02060
78836
05261
50303
Giải năm
8127
Giải sáu
7800
3560
3298
Giải bảy
832
Giải 8
42
 
Chủ nhật Ngày: 12/10/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02
13,7
2 
33,7
40,6,7
5 
60,1,9
74,5,6,9
8 
92,5,6
Giải ĐB
539061
Giải nhất
30375
Giải nhì
30579
Giải ba
90969
65374
Giải tư
66460
98202
81946
78337
04447
28296
19492
Giải năm
3340
Giải sáu
7713
7117
9095
Giải bảy
376
Giải 8
33
 
Thứ bảy Ngày: 11/10/2014XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00,2,4
17,82
25
37,9
45,8
5 
62,8
76
86,8
982
Giải ĐB
268486
Giải nhất
31445
Giải nhì
50639
Giải ba
39768
55104
Giải tư
95817
03562
44318
13598
79002
59748
28525
Giải năm
3937
Giải sáu
0688
7100
5718
Giải bảy
198
Giải 8
76
 
Thứ bảy Ngày: 11/10/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03,8
10,7,8
20,1,5
312,6
44
56
6 
73
842,7
93
Giải ĐB
662217
Giải nhất
58536
Giải nhì
14373
Giải ba
10884
94425
Giải tư
45610
73318
76093
56020
13156
16521
20187
Giải năm
3131
Giải sáu
9603
3684
4008
Giải bảy
631
Giải 8
44
 
Thứ bảy Ngày: 11/10/2014XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
112,4
23,4,8
32,4,5
45
51
60,6
71,52
84
93
Giải ĐB
749711
Giải nhất
88875
Giải nhì
56466
Giải ba
02924
91228
Giải tư
60984
18360
91151
18135
76045
85932
22975
Giải năm
0671
Giải sáu
1514
6493
4623
Giải bảy
511
Giải 8
34