|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ sáu | Kỳ vé: #01202 | Ngày quay thưởng 24/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,892,502,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 996 | 300,000đ | Giải ba | | 17,103 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 23/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 42,733,638,750đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,971,896,650đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 627 | 500,000đ | Giải ba | | 14,273 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01201 | Ngày quay thưởng 22/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,046,246,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,113 | 300,000đ | Giải ba | | 18,725 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 21/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 40,422,908,100đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,715,148,800đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 640 | 500,000đ | Giải ba | | 14,585 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01200 | Ngày quay thưởng 19/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,304,746,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,563 | 300,000đ | Giải ba | | 21,877 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 18/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 37,855,412,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,429,871,500đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 740 | 500,000đ | Giải ba | | 14,703 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01199 | Ngày quay thưởng 17/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 69,796,747,000đ | Giải nhất | | 59 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,803 | 300,000đ | Giải ba | | 41,364 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 16/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 35,985,134,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,222,062,850đ | Giải nhất | | 8 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 538 | 500,000đ | Giải ba | | 12,439 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01198 | Ngày quay thưởng 15/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 63,000,355,500đ | Giải nhất | | 42 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,255 | 300,000đ | Giải ba | | 37,624 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 14/05/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 33,986,568,900đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,442,952,100đ | Giải nhất | | 13 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 554 | 500,000đ | Giải ba | | 12,448 | 50,000đ |
|
|
|
|