|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14506 |
Giải nhất |
15105 |
Giải nhì |
09157 92308 |
Giải ba |
30067 91096 03338 81746 96638 62101 |
Giải tư |
4945 0600 0721 4863 |
Giải năm |
3264 9608 2922 5266 3259 8075 |
Giải sáu |
831 964 007 |
Giải bảy |
79 18 26 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,6 7,82 | 0,2,3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 1,2,6 | 6 | 3 | 1,7,82 | 62 | 4 | 5,6 | 0,4,7 | 5 | 7,9 | 0,2,4,6 9 | 6 | 3,42,6,7 | 0,3,5,6 | 7 | 5,9 | 02,1,32 | 8 | | 5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73957 |
Giải nhất |
05669 |
Giải nhì |
95499 42986 |
Giải ba |
67229 15760 26103 33338 54905 20094 |
Giải tư |
4956 5447 0380 2663 |
Giải năm |
5103 8889 9520 4517 2998 6039 |
Giải sáu |
123 276 865 |
Giải bảy |
31 08 05 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 32,52,8 | 2,3 | 1 | 7 | | 2 | 0,1,3,9 | 02,2,6 | 3 | 1,8,9 | 9 | 4 | 7 | 02,6 | 5 | 6,7 | 5,7,8 | 6 | 0,3,5,9 | 1,4,5 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 0,6,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01543 |
Giải nhất |
66934 |
Giải nhì |
37094 61922 |
Giải ba |
96778 15001 40604 05055 20173 78342 |
Giải tư |
6792 8147 2257 6044 |
Giải năm |
9215 8950 3112 3567 7149 6495 |
Giải sáu |
634 273 678 |
Giải bảy |
85 45 94 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 2,5 | 1,2,4,9 | 2 | 2 | 4,72 | 3 | 42 | 0,32,4,92 | 4 | 2,3,4,5 7,9 | 1,4,5,8 9 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 0,7 | 4,5,6 | 7 | 32,82 | 72 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51294 |
Giải nhất |
44144 |
Giải nhì |
89045 23432 |
Giải ba |
07474 82481 84954 50017 14204 36419 |
Giải tư |
4117 0300 9563 5965 |
Giải năm |
0478 8025 9135 7283 3308 5819 |
Giải sáu |
733 093 109 |
Giải bảy |
27 67 22 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,8,9 | 8 | 1 | 72,92 | 2,3 | 2 | 2,5,7 | 3,6,8,9 | 3 | 2,3,5 | 0,4,5,7 9 | 4 | 4,5,8 | 2,3,4,6 | 5 | 4 | | 6 | 3,5,7 | 12,2,6 | 7 | 4,8 | 0,4,7 | 8 | 1,3 | 0,12 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41927 |
Giải nhất |
56233 |
Giải nhì |
75202 45455 |
Giải ba |
42897 31679 98367 82013 85557 13543 |
Giải tư |
7851 1830 7696 2983 |
Giải năm |
1770 0074 2105 9933 7787 0108 |
Giải sáu |
700 100 273 |
Giải bảy |
71 23 72 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02,2,5,8 | 5,7 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 3,7 | 1,2,32,4 7,8 | 3 | 0,32 | 7 | 4 | 3 | 0,52 | 5 | 1,52,7 | 9 | 6 | 7 | 2,5,6,8 9 | 7 | 0,1,2,3 4,9 | 0 | 8 | 3,7 | 7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80790 |
Giải nhất |
98941 |
Giải nhì |
01551 71920 |
Giải ba |
10625 78501 86144 88277 69182 24981 |
Giải tư |
4762 4186 2928 8429 |
Giải năm |
3581 6876 7613 1618 6517 7284 |
Giải sáu |
169 006 909 |
Giải bảy |
67 07 59 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,6,7,9 | 0,4,5,82 | 1 | 3,7,8 | 6,8 | 2 | 0,5,8,9 | 1 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 1,9 | 0,7,8,9 | 6 | 2,7,9 | 0,1,6,7 | 7 | 6,7 | 1,2 | 8 | 12,2,4,6 | 0,2,5,6 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80502 |
Giải nhất |
82272 |
Giải nhì |
75045 89713 |
Giải ba |
20759 92966 06857 03185 27390 68800 |
Giải tư |
4991 5089 5724 8414 |
Giải năm |
8264 1664 1028 2144 7921 4552 |
Giải sáu |
037 757 711 |
Giải bảy |
78 64 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | 1,2,9 | 1 | 1,3,4 | 0,5,7 | 2 | 1,4,82 | 1 | 3 | 7 | 1,2,4,63 8 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | 2,72,9 | 6 | 6 | 43,6 | 3,52 | 7 | 2,8 | 22,7 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|