|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67059 |
Giải nhất |
85539 |
Giải nhì |
48422 62621 |
Giải ba |
84209 20279 54721 31454 70003 69576 |
Giải tư |
6846 5992 4935 4010 |
Giải năm |
3517 1503 6816 9172 4807 0660 |
Giải sáu |
984 844 792 |
Giải bảy |
65 67 71 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,7,9 | 22,7 | 1 | 0,6,7,8 | 2,7,92 | 2 | 12,2 | 02 | 3 | 5,9 | 4,5,8 | 4 | 4,6 | 3,6 | 5 | 4,9 | 1,4,7 | 6 | 0,5,7 | 0,1,6 | 7 | 1,2,6,9 | 1 | 8 | 4 | 0,3,5,7 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42313 |
Giải nhất |
37861 |
Giải nhì |
70471 07105 |
Giải ba |
24674 33510 81575 85145 81006 68383 |
Giải tư |
2952 9107 9050 5231 |
Giải năm |
4131 5789 8291 7151 4527 2623 |
Giải sáu |
108 964 748 |
Giải bảy |
62 24 72 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5,6,7,8 | 32,5,6,7 9 | 1 | 0,3 | 5,6,7 | 2 | 3,4,7 | 1,2,8 | 3 | 12 | 2,6,7 | 4 | 5,8 | 0,4,7 | 5 | 0,1,2 | 0 | 6 | 1,2,4 | 0,2 | 7 | 1,2,4,5 8 | 0,4,7 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28099 |
Giải nhất |
53730 |
Giải nhì |
14627 51216 |
Giải ba |
98591 44539 43297 22144 78816 30955 |
Giải tư |
4645 0187 4348 7948 |
Giải năm |
9802 1144 0471 1605 0604 0666 |
Giải sáu |
257 399 107 |
Giải bảy |
02 14 12 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,4,5,7 | 7,9 | 1 | 2,4,62 | 02,1,9 | 2 | 7 | | 3 | 0,9 | 0,1,42 | 4 | 42,5,82 | 0,4,5 | 5 | 5,7 | 12,6 | 6 | 6 | 0,2,5,8 9 | 7 | 1 | 42 | 8 | 7 | 3,92 | 9 | 1,2,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94263 |
Giải nhất |
51289 |
Giải nhì |
57782 14855 |
Giải ba |
32490 89401 89958 96328 50273 39205 |
Giải tư |
7612 3937 7484 8257 |
Giải năm |
9429 4934 2939 8122 7743 0892 |
Giải sáu |
961 071 493 |
Giải bảy |
19 38 09 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,9 | 0,6,7 | 1 | 2,9 | 1,2,8,9 | 2 | 2,8,9 | 4,6,7,9 | 3 | 4,7,8,9 | 3,8 | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 5,6,7,8 | 5 | 6 | 1,3 | 3,5 | 7 | 1,3 | 2,3,5 | 8 | 2,4,9 | 0,1,2,3 8 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31926 |
Giải nhất |
86441 |
Giải nhì |
69124 94864 |
Giải ba |
13412 11998 41616 42852 01380 93703 |
Giải tư |
9884 1709 7148 1197 |
Giải năm |
3020 5317 4616 9551 9585 7981 |
Giải sáu |
649 471 434 |
Giải bảy |
49 07 47 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,7,9 | 4,5,7,8 | 1 | 2,62,7 | 1,5 | 2 | 0,4,6 | 0 | 3 | 4 | 2,3,6,8 | 4 | 1,7,8,92 | 8 | 5 | 1,2 | 12,2 | 6 | 4 | 0,1,4,92 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 0,1,4,5 | 0,42 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16482 |
Giải nhất |
68583 |
Giải nhì |
59299 10423 |
Giải ba |
88863 50349 72401 35503 55407 53837 |
Giải tư |
9662 2830 1934 0862 |
Giải năm |
2734 2431 6642 2073 8445 8753 |
Giải sáu |
250 196 471 |
Giải bảy |
90 43 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1,3,6,7 | 0,3,7 | 1 | 5 | 4,62,8 | 2 | 3 | 0,2,4,5 6,7,8 | 3 | 0,1,42,7 | 32 | 4 | 2,3,5,9 | 1,4 | 5 | 0,3 | 0,9 | 6 | 22,3 | 0,3 | 7 | 1,3 | | 8 | 2,3 | 4,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85345 |
Giải nhất |
95674 |
Giải nhì |
56640 87181 |
Giải ba |
31769 77579 93820 20876 06808 61389 |
Giải tư |
7020 3132 9399 9616 |
Giải năm |
5318 9059 2406 1523 6691 8798 |
Giải sáu |
594 648 677 |
Giải bảy |
17 26 97 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 6,8 | 8,9 | 1 | 6,7,8 | 3 | 2 | 02,3,6 | 2 | 3 | 2 | 7,92 | 4 | 0,5,8 | 4 | 5 | 9 | 0,1,2,7 | 6 | 9 | 1,7,9 | 7 | 4,6,7,9 | 0,1,4,9 | 8 | 1,9 | 5,6,7,8 9 | 9 | 1,42,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|