|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63731 |
Giải nhất |
21738 |
Giải nhì |
32697 78096 |
Giải ba |
67737 38524 14063 53741 61972 75332 |
Giải tư |
2592 1290 6155 1178 |
Giải năm |
1748 8773 1647 2946 5906 6261 |
Giải sáu |
918 642 419 |
Giải bảy |
06 46 43 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 62 | 3,4,6 | 1 | 8,9 | 3,4,6,7 9 | 2 | 4 | 4,6,7 | 3 | 1,2,7,8 | 2 | 4 | 1,2,3,62 7,8 | 5 | 5 | 5 | 02,42,9 | 6 | 1,2,3 | 3,4,9 | 7 | 2,3,8 | 1,3,4,7 | 8 | | 1 | 9 | 0,2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49038 |
Giải nhất |
89746 |
Giải nhì |
81930 66416 |
Giải ba |
68663 68862 73121 38591 69375 62628 |
Giải tư |
1076 3341 0298 6095 |
Giải năm |
1235 0782 8551 0422 7291 2974 |
Giải sáu |
844 937 798 |
Giải bảy |
95 90 24 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | 2,4,5,92 | 1 | 6 | 2,6,8 | 2 | 1,2,4,8 | 6 | 3 | 0,5,7,8 | 2,4,7 | 4 | 1,4,6 | 3,7,92 | 5 | 1 | 1,4,7 | 6 | 2,3 | 3 | 7 | 0,4,5,6 | 2,3,92 | 8 | 2 | | 9 | 0,12,52,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94239 |
Giải nhất |
37521 |
Giải nhì |
12230 45680 |
Giải ba |
84729 28023 09944 89730 29127 60309 |
Giải tư |
5348 3841 5166 8676 |
Giải năm |
4403 3840 8311 9315 6788 4213 |
Giải sáu |
111 224 948 |
Giải bảy |
10 21 94 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,8 | 0 | 3,9 | 12,22,4 | 1 | 0,12,3,5 | | 2 | 12,3,4,7 9 | 0,1,2 | 3 | 02,9 | 2,4,9 | 4 | 0,1,4,82 | 1,6 | 5 | | 6,7 | 6 | 5,6 | 2 | 7 | 6 | 42,8 | 8 | 0,8 | 0,2,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20179 |
Giải nhất |
87208 |
Giải nhì |
46531 75467 |
Giải ba |
33760 26317 62318 81032 81156 89621 |
Giải tư |
5667 0553 2639 2285 |
Giải năm |
9135 5072 2663 2116 4473 7096 |
Giải sáu |
179 488 217 |
Giải bảy |
11 31 86 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 1,2,32 | 1 | 1,5,6,72 8 | 3,7 | 2 | 1 | 5,6,7 | 3 | 12,2,5,9 | | 4 | | 1,3,8 | 5 | 3,6 | 1,5,8,9 | 6 | 0,3,72 | 12,62 | 7 | 2,3,92 | 0,1,8 | 8 | 5,6,8 | 3,72 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51233 |
Giải nhất |
01505 |
Giải nhì |
78038 58287 |
Giải ba |
61986 91168 83739 58889 40521 84514 |
Giải tư |
4756 1903 1322 8139 |
Giải năm |
2777 8047 1868 6903 4701 2984 |
Giải sáu |
458 333 133 |
Giải bảy |
03 27 70 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,33,5 | 0,2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1,2,7 | 03,33 | 3 | 33,8,92 | 1,8 | 4 | 7 | 0 | 5 | 6,7,8 | 5,8 | 6 | 82 | 2,4,5,7 8 | 7 | 0,7 | 3,5,62 | 8 | 4,6,7,9 | 32,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11954 |
Giải nhất |
19887 |
Giải nhì |
85811 74642 |
Giải ba |
15481 55902 40636 61844 57040 69338 |
Giải tư |
5340 4324 7675 5677 |
Giải năm |
3481 6694 5516 1409 4638 5434 |
Giải sáu |
922 468 297 |
Giải bảy |
95 14 83 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,9 | 1,82 | 1 | 1,4,6 | 0,2,4 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 4,6,82 | 1,2,3,4 5,9 | 4 | 02,2,4,9 | 7,9 | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 8 | 7,8,9 | 7 | 5,7 | 32,6 | 8 | 12,3,7 | 0,4 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30547 |
Giải nhất |
29572 |
Giải nhì |
45461 75459 |
Giải ba |
89170 87506 20526 55040 22779 55069 |
Giải tư |
8597 1610 1428 5185 |
Giải năm |
5724 5698 9461 2039 6967 2217 |
Giải sáu |
366 100 687 |
Giải bảy |
90 38 89 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,6 | 62 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 0,7 | 8 | 5 | 7,9 | 0,2,6 | 6 | 12,6,7,9 | 1,4,5,6 8,9 | 7 | 0,2,9 | 2,3,9 | 8 | 5,7,9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|