|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96446 |
Giải nhất |
51876 |
Giải nhì |
22588 22161 |
Giải ba |
03902 48577 59758 01791 73295 89518 |
Giải tư |
3103 1599 0978 6069 |
Giải năm |
7148 0074 6726 9425 4113 5025 |
Giải sáu |
604 043 703 |
Giải bảy |
49 71 37 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,32,4 | 6,7,9 | 1 | 3,8 | 0 | 2 | 0,52,6 | 02,1,4 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 3,6,8,9 | 22,9 | 5 | 8 | 2,4,7 | 6 | 1,9 | 3,7 | 7 | 1,4,6,7 8 | 1,4,5,7 8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60055 |
Giải nhất |
26230 |
Giải nhì |
95585 94611 |
Giải ba |
02617 83562 44412 73591 08495 06543 |
Giải tư |
9490 5560 2963 4113 |
Giải năm |
5580 6680 8108 3750 7315 7217 |
Giải sáu |
265 274 450 |
Giải bảy |
75 31 11 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,62,82 9 | 0 | 8 | 12,3,9 | 1 | 12,2,3,5 72 | 1,6 | 2 | | 1,4,6 | 3 | 0,1 | 7 | 4 | 3 | 1,5,6,7 8,9 | 5 | 02,5 | | 6 | 02,2,3,5 | 12 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 02,5 | | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63305 |
Giải nhất |
76293 |
Giải nhì |
30989 67900 |
Giải ba |
94571 54227 28440 52421 78990 11421 |
Giải tư |
9388 7413 7042 3244 |
Giải năm |
8916 1206 3469 3614 1358 8869 |
Giải sáu |
157 801 376 |
Giải bảy |
85 53 04 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,1,4,5 6 | 0,22,7 | 1 | 3,4,6 | 4 | 2 | 12,7 | 1,5,9 | 3 | | 0,1,4,5 | 4 | 0,2,4 | 0,8 | 5 | 3,4,7,8 | 0,1,7 | 6 | 92 | 2,5 | 7 | 1,6 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 62,8 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91225 |
Giải nhất |
53497 |
Giải nhì |
45148 06270 |
Giải ba |
29930 31305 36963 08078 51750 81994 |
Giải tư |
2774 4561 4114 9236 |
Giải năm |
1383 9753 8941 8227 1974 1593 |
Giải sáu |
629 144 196 |
Giải bảy |
31 12 66 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 5 | 3,4,6,9 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 5,7,9 | 5,6,8,9 | 3 | 0,1,6 | 1,4,72,9 | 4 | 1,4,8 | 0,2 | 5 | 0,3 | 3,6,9 | 6 | 1,3,6 | 2,9 | 7 | 0,42,8 | 4,7 | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,3,4,6 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57830 |
Giải nhất |
09856 |
Giải nhì |
27481 67297 |
Giải ba |
60990 23445 03916 56353 47162 43835 |
Giải tư |
8729 3472 4331 3731 |
Giải năm |
8288 1376 4716 9774 1990 5664 |
Giải sáu |
097 826 538 |
Giải bảy |
78 37 58 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | | 32,8 | 1 | 62 | 6,7 | 2 | 6,9 | 5 | 3 | 0,12,5,7 8 | 6,7 | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 3,6,8 | 12,2,5,7 | 6 | 2,4 | 3,92 | 7 | 2,4,6,8 | 3,4,5,7 8 | 8 | 1,8 | 2 | 9 | 02,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09676 |
Giải nhất |
55065 |
Giải nhì |
73395 85882 |
Giải ba |
22780 47798 22930 09554 91294 46847 |
Giải tư |
2618 7551 9675 8257 |
Giải năm |
3420 2862 6904 3182 4841 4016 |
Giải sáu |
195 061 462 |
Giải bảy |
34 73 54 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4 | 4,5,6 | 1 | 6,8 | 62,82 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 0,4 | 0,3,52,9 | 4 | 1,7 | 6,7,92 | 5 | 1,42,7 | 1,7 | 6 | 1,22,5 | 2,4,5 | 7 | 3,5,6 | 1,9 | 8 | 0,22 | | 9 | 4,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51007 |
Giải nhất |
28591 |
Giải nhì |
18490 44007 |
Giải ba |
84154 96554 35255 24439 11929 08317 |
Giải tư |
7737 5148 5678 7725 |
Giải năm |
7586 6110 9723 0101 9466 1396 |
Giải sáu |
394 285 262 |
Giải bảy |
67 05 62 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,5,72 | 0,9 | 1 | 0,7 | 62 | 2 | 3,5,8,9 | 2 | 3 | 7,9 | 52,9 | 4 | 8 | 0,2,5,8 | 5 | 42,5 | 6,8,9 | 6 | 22,6,7 | 02,1,3,6 | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 5,6 | 2,3 | 9 | 0,1,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|