|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16141 |
Giải nhất |
22581 |
Giải nhì |
11740 07156 |
Giải ba |
34164 75557 75164 04690 62607 50473 |
Giải tư |
2098 7185 7486 6757 |
Giải năm |
9551 4432 7361 3962 2696 1005 |
Giải sáu |
791 527 776 |
Giải bảy |
17 00 75 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,5,7 | 4,5,6,8 9 | 1 | 7 | 3,6 | 2 | 7 | 7 | 3 | 2 | 62 | 4 | 0,1 | 0,6,7,8 | 5 | 1,6,72 | 5,7,8,9 | 6 | 1,2,42,5 | 0,1,2,52 | 7 | 3,5,6 | 9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 0,1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47615 |
Giải nhất |
23428 |
Giải nhì |
35257 75061 |
Giải ba |
79326 73105 79209 18308 92728 35995 |
Giải tư |
3181 5979 6537 5099 |
Giải năm |
7923 8836 2180 9041 7383 0199 |
Giải sáu |
171 568 851 |
Giải bảy |
39 56 49 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,8,9 | 4,5,6,7 8 | 1 | 5 | | 2 | 3,6,82 | 2,8 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 1,9 | 0,1,8,9 | 5 | 1,6,7 | 2,3,5 | 6 | 1,8 | 3,5 | 7 | 1,9 | 0,22,6 | 8 | 0,1,3,5 | 0,3,4,7 92 | 9 | 5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68944 |
Giải nhất |
18491 |
Giải nhì |
98858 15589 |
Giải ba |
09068 04374 40904 06227 40442 68257 |
Giải tư |
3686 4766 0765 6382 |
Giải năm |
2848 2788 0584 9550 1299 6556 |
Giải sáu |
531 217 998 |
Giải bảy |
03 17 38 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 3,9 | 1 | 72 | 4,8 | 2 | 7 | 0 | 3 | 1,8 | 0,4,7,8 | 4 | 2,4,8 | 6,7 | 5 | 0,6,7,8 | 5,6,8 | 6 | 5,6,8 | 12,2,5 | 7 | 4,5 | 3,4,5,6 8,9 | 8 | 2,4,6,8 9 | 8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20823 |
Giải nhất |
52718 |
Giải nhì |
70788 59887 |
Giải ba |
72927 63976 94028 92754 53518 66114 |
Giải tư |
5393 7186 8782 8725 |
Giải năm |
5673 3210 0012 2955 9844 3845 |
Giải sáu |
374 811 081 |
Giải bảy |
66 06 41 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,9 | 1,4,8 | 1 | 0,1,2,4 82 | 1,8 | 2 | 3,5,7,8 | 2,7,9 | 3 | | 1,4,5,7 | 4 | 1,4,5 | 2,4,5 | 5 | 4,5 | 0,6,7,8 | 6 | 6 | 2,8 | 7 | 3,4,6 | 12,2,8 | 8 | 1,2,6,7 8 | 0 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06306 |
Giải nhất |
01475 |
Giải nhì |
19619 85667 |
Giải ba |
89583 33217 65525 01624 08598 36902 |
Giải tư |
7155 6221 5772 5917 |
Giải năm |
1499 8624 7072 2326 0517 3903 |
Giải sáu |
324 697 412 |
Giải bảy |
42 26 85 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6 | 2 | 1 | 2,73,9 | 0,1,4,72 | 2 | 1,43,5,62 | 0,8 | 3 | | 23 | 4 | 2 | 2,5,7,8 | 5 | 5 | 0,22 | 6 | 72 | 13,62,9 | 7 | 22,5 | 9 | 8 | 3,5 | 1,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77048 |
Giải nhất |
99914 |
Giải nhì |
29165 72624 |
Giải ba |
06616 97286 24273 85820 22916 46385 |
Giải tư |
5567 5185 8994 4528 |
Giải năm |
5672 3540 6701 3039 0785 9267 |
Giải sáu |
152 396 575 |
Giải bảy |
47 93 28 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 4,62 | 5,7 | 2 | 0,4,82 | 7,9 | 3 | 9 | 1,2,9 | 4 | 0,7,8 | 6,7,83 | 5 | 2 | 12,8,9 | 6 | 5,72 | 0,4,62 | 7 | 2,3,5 | 22,4 | 8 | 53,6 | 3 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
22078 |
Giải nhì |
04248 92228 |
Giải ba |
02160 65955 49584 93502 59388 78565 |
Giải tư |
0386 1963 6812 7924 |
Giải năm |
8746 0868 2562 4536 6789 8815 |
Giải sáu |
866 521 595 |
Giải bảy |
07 41 76 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | 2,4 | 1 | 2,5,9 | 0,1,6 | 2 | 1,4,7,8 | 6 | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1,6,8 | 1,5,6,9 | 5 | 5 | 3,4,6,7 8 | 6 | 0,2,3,5 6,8 | 0,2 | 7 | 6,8 | 2,4,6,7 8 | 8 | 4,6,8,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|