|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74699 |
Giải nhất |
63043 |
Giải nhì |
92785 24765 |
Giải ba |
49010 52333 18634 62967 56260 39524 |
Giải tư |
4764 4100 8242 5868 |
Giải năm |
3314 1429 3561 0054 5181 1754 |
Giải sáu |
873 513 135 |
Giải bảy |
08 75 42 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,8 | 6,8 | 1 | 0,3,4 | 42 | 2 | 4,9 | 1,3,4,7 | 3 | 3,4,5 | 1,2,3,52 6,7 | 4 | 22,3 | 3,6,7,8 | 5 | 42 | | 6 | 0,1,4,5 7,8 | 6 | 7 | 3,4,5 | 0,6 | 8 | 1,5 | 2,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45333 |
Giải nhất |
09317 |
Giải nhì |
44421 64225 |
Giải ba |
86604 36678 56977 91006 35405 96401 |
Giải tư |
3436 9834 3374 3916 |
Giải năm |
3237 2208 4706 2964 6968 1454 |
Giải sáu |
194 599 252 |
Giải bảy |
81 27 10 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,5,62 8 | 0,2,8 | 1 | 0,6,7 | 5 | 2 | 1,5,7 | 3 | 3 | 3,4,6,7 | 0,3,5,6 72,9 | 4 | | 0,2 | 5 | 2,4 | 02,1,3 | 6 | 4,8 | 1,2,3,7 | 7 | 42,7,8 | 0,6,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65496 |
Giải nhất |
46014 |
Giải nhì |
43912 72016 |
Giải ba |
27432 82677 29677 42362 48397 37929 |
Giải tư |
5386 5259 3322 5230 |
Giải năm |
7497 7472 4868 6388 9330 6138 |
Giải sáu |
398 449 245 |
Giải bảy |
37 89 29 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | | | 1 | 2,4,6 | 1,2,3,6 7 | 2 | 2,92 | | 3 | 02,2,7,8 | 1 | 4 | 0,5,9 | 4 | 5 | 9 | 1,8,9 | 6 | 2,8 | 3,72,92 | 7 | 2,72 | 3,6,8,9 | 8 | 6,8,9 | 22,4,5,8 | 9 | 6,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73913 |
Giải nhất |
93383 |
Giải nhì |
25180 57789 |
Giải ba |
41457 58369 81361 90884 03033 45196 |
Giải tư |
1515 9398 1287 9533 |
Giải năm |
7171 1594 0536 0480 9392 3428 |
Giải sáu |
313 510 785 |
Giải bảy |
55 80 25 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | | 3,6,7 | 1 | 0,32,5 | 9 | 2 | 5,8 | 12,32,8 | 3 | 1,32,6 | 8,9 | 4 | | 1,2,5,8 | 5 | 5,7 | 3,9 | 6 | 1,9 | 5,8 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 03,3,4,5 7,9 | 6,8 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44892 |
Giải nhất |
57039 |
Giải nhì |
55638 21583 |
Giải ba |
49449 54982 01856 21331 35901 62034 |
Giải tư |
5060 3493 7986 7342 |
Giải năm |
1919 2285 6073 2279 4260 7922 |
Giải sáu |
940 648 610 |
Giải bảy |
62 93 82 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,62 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 0,9 | 2,4,6,82 9 | 2 | 2 | 7,8,92 | 3 | 1,4,8,9 | 3 | 4 | 0,2,8,9 | 8 | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | 02,2 | | 7 | 3,9 | 3,4 | 8 | 22,3,5,6 | 1,3,4,7 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06233 |
Giải nhất |
61295 |
Giải nhì |
93649 92126 |
Giải ba |
11429 52264 27090 98953 87130 11261 |
Giải tư |
1826 6672 0785 5047 |
Giải năm |
4761 6036 3251 9077 4348 5587 |
Giải sáu |
903 773 804 |
Giải bảy |
53 59 25 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,4 | 5,62 | 1 | | 7 | 2 | 5,62,9 | 0,3,52,7 | 3 | 0,3,6 | 0,4,6 | 4 | 4,7,8,9 | 2,8,9 | 5 | 1,32,9 | 22,3 | 6 | 12,4 | 4,7,8 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 5,7 | 2,4,5 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94758 |
Giải nhất |
64383 |
Giải nhì |
18785 99062 |
Giải ba |
54468 65946 11228 47077 85016 13802 |
Giải tư |
1910 3597 5769 1122 |
Giải năm |
4659 5394 4883 7497 5311 4060 |
Giải sáu |
666 858 476 |
Giải bảy |
36 14 16 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0,1,4,62 | 0,2,6 | 2 | 2,8 | 82 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 82,9 | 12,3,4,6 7 | 6 | 0,2,6,8 9 | 7,8,92 | 7 | 6,7 | 2,52,6 | 8 | 32,5,7 | 5,6 | 9 | 4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|