|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86595 |
Giải nhất |
13970 |
Giải nhì |
19621 41964 |
Giải ba |
97628 04346 57541 84677 52965 99740 |
Giải tư |
1816 9882 0708 2320 |
Giải năm |
6192 8969 8711 2538 0476 3959 |
Giải sáu |
800 997 593 |
Giải bảy |
28 88 92 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,8 | 1,2,4 | 1 | 1,3,6 | 8,92 | 2 | 0,1,82 | 1,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 0,1,6 | 6,9 | 5 | 9 | 1,4,7 | 6 | 4,5,9 | 7,9 | 7 | 0,6,7 | 0,22,3,8 | 8 | 2,8 | 5,6 | 9 | 22,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22732 |
Giải nhất |
34570 |
Giải nhì |
74240 15709 |
Giải ba |
43611 84407 72162 66879 92330 52410 |
Giải tư |
8284 3048 8231 2975 |
Giải năm |
0380 8972 7733 6360 1425 9562 |
Giải sáu |
369 850 937 |
Giải bảy |
94 86 45 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 6,7,8 | 0 | 7,9 | 1,2,3 | 1 | 0,1 | 3,62,7 | 2 | 1,5 | 3 | 3 | 0,1,2,3 7 | 8,9 | 4 | 0,5,8 | 2,4,7 | 5 | 0 | 8 | 6 | 0,22,9 | 0,3 | 7 | 0,2,5,9 | 4 | 8 | 0,4,6 | 0,6,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50891 |
Giải nhất |
70527 |
Giải nhì |
91036 98377 |
Giải ba |
22742 62641 53777 68618 75956 61241 |
Giải tư |
9456 9260 3218 7150 |
Giải năm |
6046 6025 3625 2604 0958 4793 |
Giải sáu |
294 741 087 |
Giải bảy |
06 45 15 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,6 | 43,9 | 1 | 5,82 | 4 | 2 | 52,7 | 9 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 13,2,5,6 9 | 1,22,4 | 5 | 0,62,8 | 0,3,4,52 | 6 | 0 | 2,72,8 | 7 | 72 | 12,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28467 |
Giải nhất |
17259 |
Giải nhì |
04854 86600 |
Giải ba |
24174 85452 69233 46098 68043 94377 |
Giải tư |
1168 6132 3458 6869 |
Giải năm |
3286 1173 5900 0838 5427 8084 |
Giải sáu |
102 488 988 |
Giải bảy |
27 84 00 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,2 | | 1 | | 0,3,5 | 2 | 6,72 | 3,4,7 | 3 | 2,3,8 | 5,7,82 | 4 | 3 | | 5 | 2,4,8,9 | 2,8 | 6 | 7,8,9 | 22,6,7 | 7 | 3,4,7 | 3,5,6,82 9 | 8 | 42,6,82 | 5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82436 |
Giải nhất |
62564 |
Giải nhì |
69227 14622 |
Giải ba |
81218 20630 49490 55480 80423 52755 |
Giải tư |
9227 4901 2849 3548 |
Giải năm |
3190 6533 3797 1333 2633 8102 |
Giải sáu |
280 987 637 |
Giải bảy |
48 12 46 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,92 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 2,8 | 0,1,2 | 2 | 2,3,72 | 2,33 | 3 | 0,33,6,7 | 6 | 4 | 6,82,9 | 5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 4 | 0,22,3,8 9 | 7 | | 1,42 | 8 | 02,7 | 4 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84497 |
Giải nhất |
37420 |
Giải nhì |
63700 69452 |
Giải ba |
30817 81710 08320 39501 45682 09869 |
Giải tư |
0438 2488 1640 4411 |
Giải năm |
5143 9838 5536 6554 5953 0087 |
Giải sáu |
718 363 229 |
Giải bảy |
91 24 20 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,23,4 | 0 | 0,1 | 0,1,9 | 1 | 02,1,7,8 | 5,8 | 2 | 03,4,9 | 4,5,6 | 3 | 6,82 | 2,5 | 4 | 0,3 | | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | 3,9 | 1,8,9 | 7 | | 1,32,8 | 8 | 2,7,8 | 2,6 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15541 |
Giải nhất |
73249 |
Giải nhì |
20154 14460 |
Giải ba |
87224 10455 40175 85131 42807 59210 |
Giải tư |
9480 6197 8987 6887 |
Giải năm |
5772 5692 6490 7654 2163 3162 |
Giải sáu |
496 058 249 |
Giải bảy |
13 66 17 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 7 | 3,4 | 1 | 0,3,7 | 6,7,9 | 2 | 4 | 1,6,8 | 3 | 1 | 2,52 | 4 | 1,92 | 5,7 | 5 | 42,5,8 | 6,9 | 6 | 0,2,3,6 | 0,1,82,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 0,3,72 | 42 | 9 | 0,2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|