|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80188 |
Giải nhất |
16574 |
Giải nhì |
68452 63868 |
Giải ba |
93749 32761 05212 12702 31948 26535 |
Giải tư |
5332 9656 9595 6320 |
Giải năm |
2294 5121 2402 1486 5082 0426 |
Giải sáu |
872 890 277 |
Giải bảy |
06 40 28 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 22,6 | 2,6 | 1 | 2 | 02,1,3,5 7,8 | 2 | 0,1,6,8 | | 3 | 2,5 | 7,9 | 4 | 0,8,9 | 3,9 | 5 | 2,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,8 | 7 | 7 | 2,4,7 | 2,4,6,8 | 8 | 2,6,8 | 4,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20801 |
Giải nhất |
81210 |
Giải nhì |
29213 13446 |
Giải ba |
89710 45219 67079 37130 12648 05252 |
Giải tư |
2130 2882 0150 6053 |
Giải năm |
1597 8324 4400 7899 2134 7496 |
Giải sáu |
460 982 901 |
Giải bảy |
66 57 18 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,32,5 6 | 0 | 0,12 | 02 | 1 | 02,3,8,9 | 5,82 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 02,4 | 2,3 | 4 | 6,8 | | 5 | 0,2,3,7 | 4,6,9 | 6 | 0,6,9 | 5,9 | 7 | 9 | 1,4 | 8 | 22 | 1,6,7,9 | 9 | 6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93561 |
Giải nhất |
89573 |
Giải nhì |
19110 93052 |
Giải ba |
06908 82041 96317 29045 69580 78408 |
Giải tư |
4520 6097 7905 9409 |
Giải năm |
9174 8765 3922 9059 5471 8359 |
Giải sáu |
756 678 854 |
Giải bảy |
57 81 99 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 5,82,9 | 4,6,7,8 | 1 | 0,7 | 2,5 | 2 | 0,2,5 | 7 | 3 | | 5,7 | 4 | 1,5 | 0,2,4,6 | 5 | 2,4,6,7 92 | 5 | 6 | 1,5 | 1,5,9 | 7 | 1,3,4,8 | 02,7 | 8 | 0,1 | 0,52,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04525 |
Giải nhất |
31221 |
Giải nhì |
01757 40124 |
Giải ba |
36562 75242 80650 51766 31682 10196 |
Giải tư |
9312 4340 5968 4841 |
Giải năm |
3247 1299 3187 3870 1465 5968 |
Giải sáu |
682 895 849 |
Giải bảy |
53 76 50 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | | 2,4 | 1 | 2 | 1,4,6,82 | 2 | 1,4,5 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 0,1,2,7 9 | 2,6,9 | 5 | 02,3,7,8 | 6,7,9 | 6 | 2,5,6,82 | 4,5,8 | 7 | 0,6 | 5,62 | 8 | 22,7 | 4,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33115 |
Giải nhất |
48044 |
Giải nhì |
92527 51499 |
Giải ba |
12851 30700 42573 19276 90820 19111 |
Giải tư |
9014 9059 4581 6292 |
Giải năm |
3991 2502 1747 2326 4870 4066 |
Giải sáu |
603 957 195 |
Giải bảy |
58 47 06 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,2,3,6 | 12,5,8,9 | 1 | 12,4,5 | 0,9 | 2 | 0,6,7 | 0,7 | 3 | | 1,4 | 4 | 4,72 | 1,9 | 5 | 1,7,8,9 | 0,2,6,7 | 6 | 6 | 2,42,5 | 7 | 0,3,6 | 5 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03069 |
Giải nhất |
93999 |
Giải nhì |
51960 55305 |
Giải ba |
19356 53862 31851 34241 85742 07468 |
Giải tư |
6753 6529 1035 8219 |
Giải năm |
7103 9174 9603 2220 1448 1429 |
Giải sáu |
262 314 656 |
Giải bảy |
79 87 08 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 32,5,8 | 4,5 | 1 | 4,9 | 4,62 | 2 | 0,92 | 02,5 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 1,2,8 | 0,3 | 5 | 1,3,62 | 52 | 6 | 0,22,8,9 | 7,8 | 7 | 4,7,9 | 0,4,6 | 8 | 7 | 1,22,6,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58947 |
Giải nhất |
19016 |
Giải nhì |
23506 46033 |
Giải ba |
41590 58927 58358 30123 24154 92974 |
Giải tư |
7590 5591 2124 5376 |
Giải năm |
8794 0207 4191 4034 4390 7693 |
Giải sáu |
844 695 925 |
Giải bảy |
36 50 05 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,93 | 0 | 5,6,7 | 92 | 1 | 6 | | 2 | 3,4,5,7 | 2,3,9 | 3 | 3,4,6 | 2,3,4,5 7,9 | 4 | 4,7 | 0,2,7,9 | 5 | 0,4,8 | 0,1,3,7 | 6 | | 0,2,4 | 7 | 4,5,6 | 5 | 8 | | | 9 | 03,12,3,4 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|