|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43134 |
Giải nhất |
28028 |
Giải nhì |
63222 54620 |
Giải ba |
34570 83994 15831 94135 01096 34537 |
Giải tư |
6124 9067 0629 4556 |
Giải năm |
6455 0659 5018 2009 7341 7882 |
Giải sáu |
194 977 574 |
Giải bảy |
40 76 97 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 7,8 | 2,8 | 2 | 0,2,4,8 9 | | 3 | 1,4,5,7 | 2,3,7,92 | 4 | 0,1 | 3,5 | 5 | 5,6,9 | 5,7,9 | 6 | 7 | 1,3,6,7 9 | 7 | 0,4,6,7 | 1,2 | 8 | 2 | 0,2,5 | 9 | 42,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24776 |
Giải nhất |
98879 |
Giải nhì |
05663 29665 |
Giải ba |
82639 92107 71317 18710 89412 41912 |
Giải tư |
0895 8789 4499 4400 |
Giải năm |
1487 7393 6897 7307 9635 1008 |
Giải sáu |
292 244 008 |
Giải bảy |
24 71 05 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,72,82 | 7 | 1 | 0,22,7 | 12,9 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 5,9 | 2,4 | 4 | 4 | 0,3,6,9 | 5 | | 7 | 6 | 3,5 | 02,1,8,9 | 7 | 1,3,6,9 | 02 | 8 | 7,9 | 3,7,8,9 | 9 | 2,3,5,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17647 |
Giải nhất |
29253 |
Giải nhì |
15816 30647 |
Giải ba |
75625 03344 29236 77294 91474 66007 |
Giải tư |
5371 6058 0136 9526 |
Giải năm |
1854 0693 6398 3961 6732 2377 |
Giải sáu |
261 490 623 |
Giải bảy |
05 57 30 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5,7 | 62,7 | 1 | 6 | 3 | 2 | 3,5,6 | 2,5,9 | 3 | 0,2,62 | 4,5,7,9 | 4 | 4,72 | 0,2 | 5 | 3,4,7,8 | 1,2,32,9 | 6 | 12 | 0,42,5,7 | 7 | 1,4,7 | 5,9 | 8 | | | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53289 |
Giải nhất |
22185 |
Giải nhì |
33523 75067 |
Giải ba |
15795 92964 03467 35905 57657 28209 |
Giải tư |
4326 3514 4077 5321 |
Giải năm |
2127 6777 2572 4927 4636 5576 |
Giải sáu |
075 102 211 |
Giải bảy |
49 59 55 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,9 | 1,2,8 | 1 | 1,4 | 0,7 | 2 | 1,3,6,72 | 2 | 3 | 6 | 1,6 | 4 | 9 | 0,5,7,8 9 | 5 | 5,7,9 | 2,3,7 | 6 | 4,72 | 22,5,62,72 | 7 | 2,5,6,72 | | 8 | 1,5,9 | 0,4,5,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61301 |
Giải nhất |
06841 |
Giải nhì |
51297 54739 |
Giải ba |
72335 23911 92188 56954 30389 29053 |
Giải tư |
3897 5776 0865 7496 |
Giải năm |
3436 8695 0180 4296 9728 9639 |
Giải sáu |
561 600 272 |
Giải bảy |
93 92 47 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,1,4,6 7 | 1 | 1 | 7,9 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 5,6,92 | 5 | 4 | 1,7 | 3,6,9 | 5 | 3,4 | 3,7,92 | 6 | 1,5 | 4,92 | 7 | 1,2,6 | 2,8 | 8 | 0,8,9 | 32,8 | 9 | 2,3,5,62 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93734 |
Giải nhất |
36777 |
Giải nhì |
35318 55827 |
Giải ba |
85422 81778 56441 69583 51356 29421 |
Giải tư |
8613 4712 8757 8577 |
Giải năm |
8076 4766 2455 2711 6569 0388 |
Giải sáu |
549 895 178 |
Giải bảy |
10 18 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 0,1,2,3 6,82 | 1,2 | 2 | 1,2,7 | 1,8 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1,9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 1,5,6,7 | 6 | 6,9 | 2,5,72 | 7 | 4,6,72,82 | 12,72,8 | 8 | 3,8 | 4,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26681 |
Giải nhất |
58686 |
Giải nhì |
09485 93786 |
Giải ba |
64552 94582 14116 22109 82543 76288 |
Giải tư |
9311 6584 1699 4934 |
Giải năm |
2900 3204 2598 2638 0919 6768 |
Giải sáu |
819 381 279 |
Giải bảy |
86 50 48 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,4,9 | 1,82 | 1 | 1,6,92 | 5,8 | 2 | | 0,4 | 3 | 4,8 | 0,3,8 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 0,2 | 1,83 | 6 | 8 | | 7 | 9 | 3,4,6,8 9 | 8 | 12,2,4,5 63,8 | 0,12,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|