|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
2TC-12TC-15TC-8TC-5TC-6TC
|
Giải ĐB |
84917 |
Giải nhất |
97380 |
Giải nhì |
32082 04244 |
Giải ba |
39144 88690 26434 67471 10279 23157 |
Giải tư |
6976 4904 9934 2515 |
Giải năm |
8522 7500 2939 1429 9125 4059 |
Giải sáu |
307 280 382 |
Giải bảy |
99 26 77 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82,9 | 0 | 0,4,7 | 7 | 1 | 5,7 | 2,82 | 2 | 2,5,6,9 | | 3 | 42,9 | 0,32,42 | 4 | 42 | 1,2 | 5 | 7,9 | 2,7 | 6 | 8 | 0,1,5,7 | 7 | 1,6,7,9 | 6 | 8 | 02,22 | 2,3,5,7 9 | 9 | 0,9 |
|
13SU-3SU-5SU-11SU-2SU-4SU
|
Giải ĐB |
07631 |
Giải nhất |
39603 |
Giải nhì |
79799 95760 |
Giải ba |
56317 09250 81252 63764 63155 03639 |
Giải tư |
3260 9343 1811 9978 |
Giải năm |
3146 2111 5447 9333 7233 9494 |
Giải sáu |
579 796 580 |
Giải bảy |
06 26 31 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 3,6 | 12,32 | 1 | 12,7 | 3,5 | 2 | 6 | 0,32,4 | 3 | 12,2,32,9 | 6,9 | 4 | 3,6,7 | 5 | 5 | 0,2,5 | 0,2,4,9 | 6 | 02,4 | 1,4 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0 | 3,7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
5SL-15SL-14SL-9SL-4SL-1SL
|
Giải ĐB |
92264 |
Giải nhất |
13667 |
Giải nhì |
73861 91927 |
Giải ba |
54402 77150 66741 02310 06260 76350 |
Giải tư |
6102 6637 1441 5429 |
Giải năm |
7524 8003 1972 1634 6100 3003 |
Giải sáu |
643 982 340 |
Giải bảy |
14 10 71 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4,52 6 | 0 | 0,22,32 | 3,42,6,7 | 1 | 02,4 | 02,7,8 | 2 | 4,7,9 | 02,4 | 3 | 1,4,7 | 1,2,3,6 | 4 | 0,12,3 | | 5 | 02 | | 6 | 0,1,4,7 | 2,3,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 2 | 2 | 9 | |
|
9SC-12SC-7SC-14SC-4SC-1SC
|
Giải ĐB |
85672 |
Giải nhất |
12634 |
Giải nhì |
82668 43280 |
Giải ba |
35547 44127 32685 12715 46627 97553 |
Giải tư |
2508 1327 3187 9628 |
Giải năm |
7077 0872 4571 0074 8549 2776 |
Giải sáu |
720 565 926 |
Giải bảy |
54 97 92 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 5 | 72,9 | 2 | 0,6,73,8 | 5 | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | 7,9 | 1,6,8 | 5 | 3,4 | 2,7 | 6 | 5,8 | 23,4,7,8 9 | 7 | 1,22,4,6 7 | 0,2,6 | 8 | 0,5,7 | 4 | 9 | 2,7 |
|
12RT-15RT-5RT-2RT-10RT-14RT
|
Giải ĐB |
23184 |
Giải nhất |
05762 |
Giải nhì |
16743 02525 |
Giải ba |
62414 35157 88697 58380 85562 90480 |
Giải tư |
2193 2251 2865 9824 |
Giải năm |
3062 8273 5780 0299 9274 2402 |
Giải sáu |
047 926 523 |
Giải bảy |
37 98 24 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4 | 0,63 | 2 | 3,42,5,6 | 2,4,7,9 | 3 | 7 | 1,22,7,8 | 4 | 3,7,8 | 2,6 | 5 | 1,7 | 2 | 6 | 23,5 | 3,4,5,9 | 7 | 3,4 | 4,9 | 8 | 03,4 | 9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
1RP-11RP-15RP-9RP-4RP-12RP
|
Giải ĐB |
11699 |
Giải nhất |
54461 |
Giải nhì |
49501 99545 |
Giải ba |
10616 29241 44969 55351 66918 45933 |
Giải tư |
7153 8778 9953 9389 |
Giải năm |
4796 5040 0122 6501 9640 1381 |
Giải sáu |
933 418 943 |
Giải bảy |
24 39 16 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,6 | 02,4,5,6 8 | 1 | 62,82 | 2 | 2 | 2,4 | 32,4,52 | 3 | 32,9 | 2 | 4 | 02,1,3,5 | 4 | 5 | 1,32 | 0,12,9 | 6 | 1,9 | | 7 | 8 | 12,7 | 8 | 1,9 | 3,6,8,9 | 9 | 6,9 |
|
5RF-10RF-13RF-8RF-11RF-3RF
|
Giải ĐB |
74954 |
Giải nhất |
64284 |
Giải nhì |
86741 45640 |
Giải ba |
49737 53910 37345 51290 51202 92492 |
Giải tư |
7745 7307 1323 9995 |
Giải năm |
8659 2794 5605 4643 3851 2769 |
Giải sáu |
026 826 606 |
Giải bảy |
22 62 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,4,5,6 7 | 4,5 | 1 | 0 | 0,2,6,9 | 2 | 2,3,62 | 2,3,4 | 3 | 3,7 | 0,5,8,9 | 4 | 0,1,3,52 | 0,42,9 | 5 | 1,4,9 | 0,22 | 6 | 2,9 | 0,3 | 7 | | | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 0,2,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|