|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49435 |
Giải nhất |
37998 |
Giải nhì |
64385 97726 |
Giải ba |
44013 92535 56951 50362 01231 82573 |
Giải tư |
2650 8893 6053 9491 |
Giải năm |
6359 1534 9335 5444 4797 2963 |
Giải sáu |
302 944 177 |
Giải bảy |
25 83 72 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 3 | 0,6,7 | 2 | 5,6,9 | 1,5,6,7 8,9 | 3 | 1,4,53 | 3,42 | 4 | 42 | 2,33,8 | 5 | 0,1,3,9 | 2 | 6 | 2,3 | 7,9 | 7 | 2,3,7 | 9 | 8 | 3,5 | 2,5 | 9 | 1,3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88407 |
Giải nhất |
44284 |
Giải nhì |
61807 67665 |
Giải ba |
45533 39295 64241 38955 56960 63676 |
Giải tư |
6381 4817 6100 9683 |
Giải năm |
0844 5242 6728 3708 3087 7884 |
Giải sáu |
036 584 859 |
Giải bảy |
73 90 80 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8,9 | 0 | 0,3,72,8 | 4,8 | 1 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 4,83 | 4 | 1,2,4 | 5,6,9 | 5 | 5,9 | 3,7 | 6 | 0,5 | 02,1,8 | 7 | 3,6 | 0,2 | 8 | 0,1,3,43 7 | 5 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69438 |
Giải nhất |
87487 |
Giải nhì |
34463 78005 |
Giải ba |
23062 21288 33534 70355 44473 34328 |
Giải tư |
9956 8343 2731 0251 |
Giải năm |
8531 0947 0313 4749 7104 9309 |
Giải sáu |
466 286 965 |
Giải bảy |
99 65 20 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,9 | 32,5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0,8 | 1,4,6,7 | 3 | 12,4,8 | 0,3,8 | 4 | 3,7,9 | 0,5,62 | 5 | 1,5,6 | 5,6,8 | 6 | 2,3,52,6 | 4,8 | 7 | 3 | 2,3,8 | 8 | 4,6,7,8 | 0,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90097 |
Giải nhất |
21885 |
Giải nhì |
23420 80251 |
Giải ba |
85188 60813 27756 69718 38314 79885 |
Giải tư |
2077 5145 7527 2176 |
Giải năm |
9487 1439 2814 2924 9436 7012 |
Giải sáu |
150 976 380 |
Giải bảy |
62 00 94 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2,3,42,8 | 1,6 | 2 | 0,4,7 | 1 | 3 | 6,9 | 12,2,9 | 4 | 5 | 4,82 | 5 | 0,1,6 | 3,5,72,8 | 6 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 62,7 | 1,8 | 8 | 0,52,6,7 8 | 3 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43156 |
Giải nhất |
61731 |
Giải nhì |
44577 65424 |
Giải ba |
53651 49909 01014 21198 09427 73543 |
Giải tư |
5471 8932 5275 7246 |
Giải năm |
9886 6712 5435 6912 8077 0863 |
Giải sáu |
943 878 455 |
Giải bảy |
49 44 37 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,5,7 | 1 | 22,4 | 12,3 | 2 | 4,7 | 42,6 | 3 | 1,2,5,7 | 1,2,4 | 4 | 32,4,6,9 | 3,5,7 | 5 | 1,5,6 | 4,5,8 | 6 | 3 | 2,3,72 | 7 | 1,5,72,8 | 7,8,9 | 8 | 6,8 | 0,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35806 |
Giải nhất |
33895 |
Giải nhì |
69237 16488 |
Giải ba |
48394 79406 42944 44573 69277 12506 |
Giải tư |
6278 9639 0153 0752 |
Giải năm |
9705 4096 3330 2188 5224 4431 |
Giải sáu |
786 596 083 |
Giải bảy |
42 87 73 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,63 | 3 | 1 | 3 | 4,5 | 2 | 4 | 1,5,72,8 | 3 | 0,1,7,9 | 2,4,9 | 4 | 2,4 | 0,9 | 5 | 2,3 | 03,8,92 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 32,7,8 | 7,82 | 8 | 3,6,7,82 | 3 | 9 | 4,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44974 |
Giải nhất |
13622 |
Giải nhì |
80725 12236 |
Giải ba |
54386 60212 88170 97954 93827 57208 |
Giải tư |
5125 3564 1856 0087 |
Giải năm |
4329 8718 3689 1924 4401 6763 |
Giải sáu |
834 389 375 |
Giải bảy |
74 24 41 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 2,7,8 | 1,2 | 2 | 2,42,52,7 9 | 6 | 3 | 4,6 | 22,3,5,6 72 | 4 | 1 | 22,7 | 5 | 4,6 | 3,5,8 | 6 | 3,4 | 1,2,8 | 7 | 0,42,5 | 0,1 | 8 | 6,7,92 | 2,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|