|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62514 |
Giải nhất |
11238 |
Giải nhì |
57787 33110 |
Giải ba |
31823 04709 50966 18945 71057 35543 |
Giải tư |
5073 9532 5835 0315 |
Giải năm |
7325 7733 8789 9638 7306 6074 |
Giải sáu |
399 249 302 |
Giải bảy |
11 92 20 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,6,9 | 1 | 1 | 0,1,4,5 | 0,3,9 | 2 | 0,3,5 | 2,3,4,7 | 3 | 0,2,3,5 82 | 1,7 | 4 | 3,5,9 | 1,2,3,4 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 6 | 5,8 | 7 | 3,4 | 32 | 8 | 7,9 | 0,4,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33953 |
Giải nhất |
17780 |
Giải nhì |
17461 33553 |
Giải ba |
61474 49904 53460 31499 36158 45212 |
Giải tư |
2217 0050 1089 5470 |
Giải năm |
3816 4366 9082 1447 3720 3278 |
Giải sáu |
024 631 677 |
Giải bảy |
91 48 67 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 8 | 0 | 4 | 3,6,9 | 1 | 2,6,7 | 1,8 | 2 | 0,4 | 52 | 3 | 1 | 0,2,7 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,32,8 | 1,62 | 6 | 0,1,62,7 | 1,4,6,7 | 7 | 0,4,7,8 | 4,5,7 | 8 | 0,2,9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
|
Giải nhất |
|
Giải nhì |
|
Giải ba |
|
Giải tư |
|
Giải năm |
|
Giải sáu |
|
Giải bảy |
Tết |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15214 |
Giải nhất |
79032 |
Giải nhì |
97600 47223 |
Giải ba |
86198 60559 56293 15432 63288 38497 |
Giải tư |
1086 7522 3230 0575 |
Giải năm |
2224 1982 6096 5575 5104 1974 |
Giải sáu |
092 164 476 |
Giải bảy |
09 56 02 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,4,9 | | 1 | 4 | 0,2,32,8 9 | 2 | 2,3,4 | 2,9 | 3 | 0,22,7 | 0,1,2,6 7 | 4 | | 72 | 5 | 6,9 | 5,7,8,9 | 6 | 4 | 3,9 | 7 | 4,52,6 | 8,9 | 8 | 2,6,8 | 0,5 | 9 | 2,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47426 |
Giải nhất |
23638 |
Giải nhì |
52186 00614 |
Giải ba |
75407 70506 43067 29958 83587 95025 |
Giải tư |
0791 1580 0692 6100 |
Giải năm |
7465 6860 5644 4488 7579 4004 |
Giải sáu |
768 168 515 |
Giải bảy |
90 95 83 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8,9 | 0 | 0,4,6,7 | 4,9 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 8 | 0,1,4 | 4 | 1,4 | 1,2,6,9 | 5 | 8 | 0,2,8 | 6 | 0,5,7,82 | 0,6,8 | 7 | 9 | 3,5,62,8 | 8 | 0,3,6,7 8 | 7 | 9 | 0,1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78124 |
Giải nhất |
07058 |
Giải nhì |
03880 22341 |
Giải ba |
12760 68336 79669 90204 37748 46688 |
Giải tư |
1845 3643 4790 8635 |
Giải năm |
7059 6283 5789 3381 8832 8021 |
Giải sáu |
972 270 640 |
Giải bảy |
39 67 59 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 9 | 0 | 4 | 2,4,8 | 1 | 6 | 3,7 | 2 | 1,4 | 4,8 | 3 | 2,5,6,9 | 0,2 | 4 | 0,1,3,5 8 | 3,4 | 5 | 8,92 | 1,3 | 6 | 0,7,9 | 6 | 7 | 0,2 | 4,5,8 | 8 | 0,1,3,8 9 | 3,52,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73782 |
Giải nhất |
43564 |
Giải nhì |
07383 65845 |
Giải ba |
20533 65531 61779 24688 01253 27689 |
Giải tư |
2536 9307 4693 0038 |
Giải năm |
4495 2098 7047 7226 7210 1979 |
Giải sáu |
694 859 733 |
Giải bảy |
09 83 89 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7,9 | 32 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 32,5,82,9 | 3 | 12,32,6,8 | 6,9 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 3,9 | 2,3 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | 92 | 3,8,9 | 8 | 2,32,8,92 | 0,5,72,82 | 9 | 3,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|