|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63739 |
Giải nhất |
66214 |
Giải nhì |
69368 20272 |
Giải ba |
99201 98341 12724 48145 25382 22926 |
Giải tư |
4838 4259 2816 6102 |
Giải năm |
7913 8079 7673 7452 8610 7097 |
Giải sáu |
755 314 906 |
Giải bảy |
26 57 54 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,2,6 | 0,4 | 1 | 0,3,42,6 | 0,5,7,8 | 2 | 4,62 | 1,7 | 3 | 8,9 | 12,2,5 | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 2,4,5,7 9 | 0,1,22 | 6 | 8 | 5,9 | 7 | 0,2,3,9 | 3,6 | 8 | 2 | 3,5,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71200 |
Giải nhất |
15130 |
Giải nhì |
95770 89094 |
Giải ba |
16199 78875 92948 91164 00426 53241 |
Giải tư |
1984 3156 8322 2076 |
Giải năm |
4209 8014 9223 3675 2462 5513 |
Giải sáu |
045 488 846 |
Giải bảy |
90 51 78 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,9 | 4,5 | 1 | 3,4 | 2,6 | 2 | 2,3,6 | 1,2 | 3 | 0 | 1,6,8,9 | 4 | 1,5,6,8 | 4,72 | 5 | 1,6 | 2,4,5,7 | 6 | 2,4,9 | | 7 | 0,52,6,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | 0,6,9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36143 |
Giải nhất |
35125 |
Giải nhì |
87573 38647 |
Giải ba |
65288 82557 14341 03979 34195 12243 |
Giải tư |
1391 0584 3191 2674 |
Giải năm |
3824 4965 1865 3331 1936 0854 |
Giải sáu |
901 069 381 |
Giải bảy |
25 36 70 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,3,4,8 92 | 1 | | | 2 | 4,52 | 42,7 | 3 | 1,62 | 0,2,5,7 8 | 4 | 1,32,7 | 22,62,9 | 5 | 4,7 | 32 | 6 | 52,9 | 4,5 | 7 | 0,3,4,9 | 8 | 8 | 1,4,8 | 6,7 | 9 | 12,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13357 |
Giải nhất |
01973 |
Giải nhì |
07090 68284 |
Giải ba |
41616 31042 24912 16488 96563 24356 |
Giải tư |
0176 8191 1997 8612 |
Giải năm |
9670 6805 0843 5656 7634 0613 |
Giải sáu |
797 631 285 |
Giải bảy |
27 77 68 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 22,3,5,6 | 12,4 | 2 | 7 | 1,4,6,7 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 2,3 | 0,1,8 | 5 | 62,7 | 1,52,7 | 6 | 3,8 | 2,5,7,92 | 7 | 0,3,6,7 | 6,8 | 8 | 4,5,8 | | 9 | 0,1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15386 |
Giải nhất |
16108 |
Giải nhì |
97442 65182 |
Giải ba |
84376 75072 85934 94561 08884 29843 |
Giải tư |
6072 7793 2338 7143 |
Giải năm |
4949 5539 8235 0972 5300 1298 |
Giải sáu |
502 026 911 |
Giải bảy |
46 93 83 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,8 | 1,6 | 1 | 1 | 0,4,73,8 | 2 | 6 | 42,8,92 | 3 | 42,5,8,9 | 32,8 | 4 | 2,32,6,9 | 3 | 5 | | 2,4,7,8 | 6 | 1 | | 7 | 23,6 | 0,3,9 | 8 | 2,3,4,6 | 3,4 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51328 |
Giải nhất |
32944 |
Giải nhì |
97143 70200 |
Giải ba |
78865 54294 45597 01078 58855 31778 |
Giải tư |
2986 8909 8668 4711 |
Giải năm |
9543 1525 5816 7088 6865 8821 |
Giải sáu |
854 549 748 |
Giải bảy |
66 45 06 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | 1,2 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 1,5,8 | 42 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 32,4,5,8 9 | 2,4,5,62 | 5 | 4,5 | 0,1,6,8 | 6 | 52,6,8 | 9 | 7 | 82 | 2,4,6,72 8 | 8 | 6,8 | 0,4 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17188 |
Giải nhất |
88267 |
Giải nhì |
14509 24753 |
Giải ba |
83066 37427 57594 67206 18110 91873 |
Giải tư |
6047 4825 9254 4114 |
Giải năm |
3310 8527 8284 8858 5567 7126 |
Giải sáu |
196 165 673 |
Giải bảy |
25 24 05 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 02,4 | | 2 | 3,4,52,6 72 | 2,5,72 | 3 | | 1,2,5,8 9 | 4 | 7 | 0,22,6 | 5 | 3,4,8 | 0,2,6,9 | 6 | 5,6,72 | 22,4,62 | 7 | 32 | 5,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|