|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95574 |
Giải nhất |
82773 |
Giải nhì |
20930 83738 |
Giải ba |
83605 49127 11144 53679 49543 42050 |
Giải tư |
5577 2545 1273 0185 |
Giải năm |
0920 6522 4408 4809 3683 9632 |
Giải sáu |
027 069 916 |
Giải bảy |
84 24 15 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 5,8,9 | | 1 | 5,6 | 2,3 | 2 | 0,2,4,72 | 4,72,8 | 3 | 0,2,8 | 2,42,7,8 | 4 | 3,42,5 | 0,1,4,8 | 5 | 0 | 1 | 6 | 9 | 22,7 | 7 | 32,4,7,9 | 0,3 | 8 | 3,4,5 | 0,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25076 |
Giải nhất |
58283 |
Giải nhì |
49659 11373 |
Giải ba |
38943 32303 81731 04525 37683 25653 |
Giải tư |
4496 9046 2126 6749 |
Giải năm |
2775 2872 7443 2117 8832 4333 |
Giải sáu |
655 448 098 |
Giải bảy |
86 58 47 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3,7 | 2 | 5,6 | 0,3,42,5 7,82 | 3 | 0,1,2,3 | | 4 | 32,6,7,8 9 | 2,5,7 | 5 | 3,5,8,9 | 2,4,7,8 9 | 6 | | 1,4 | 7 | 2,3,5,6 | 4,5,9 | 8 | 32,6 | 4,5 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87332 |
Giải nhất |
74356 |
Giải nhì |
92270 50816 |
Giải ba |
76919 91751 59109 77078 91521 94022 |
Giải tư |
1570 4473 8759 8598 |
Giải năm |
6564 4831 4571 2072 7369 1987 |
Giải sáu |
636 227 649 |
Giải bảy |
65 69 74 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 2,3,5,7 | 1 | 6,9 | 2,3,72 | 2 | 1,2,7 | 7 | 3 | 1,2,6 | 6,7 | 4 | 9 | 6 | 5 | 1,6,9 | 1,3,5 | 6 | 4,5,92 | 2,8 | 7 | 02,1,22,3 4,8 | 7,9 | 8 | 7 | 0,1,4,5 62 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72205 |
Giải nhất |
69541 |
Giải nhì |
89602 84507 |
Giải ba |
49022 27566 81707 12127 62742 71750 |
Giải tư |
1341 7540 3479 7216 |
Giải năm |
8821 1094 3226 6067 9888 9413 |
Giải sáu |
417 394 178 |
Giải bảy |
43 39 83 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,5,72 | 2,42 | 1 | 3,6,7,8 | 0,2,4 | 2 | 1,2,6,7 | 1,4,8 | 3 | 9 | 92 | 4 | 0,12,2,3 | 0 | 5 | 0 | 1,2,6 | 6 | 6,7 | 02,1,2,6 | 7 | 8,9 | 1,7,8 | 8 | 3,8 | 3,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54179 |
Giải nhất |
77904 |
Giải nhì |
41508 31020 |
Giải ba |
42076 13539 58646 22574 72803 34881 |
Giải tư |
8536 8613 9353 6681 |
Giải năm |
0243 1411 3141 6147 2483 9065 |
Giải sáu |
202 706 611 |
Giải bảy |
76 16 14 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,4,6 8 | 12,4,82 | 1 | 12,3,4,6 | 0 | 2 | 0 | 0,1,4,5 8,9 | 3 | 6,9 | 0,1,7 | 4 | 1,3,6,7 | 6 | 5 | 3 | 0,1,3,4 72 | 6 | 5 | 4 | 7 | 4,62,9 | 0 | 8 | 12,3 | 3,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17518 |
Giải nhất |
41583 |
Giải nhì |
36867 13919 |
Giải ba |
92085 67886 57759 62547 08872 65092 |
Giải tư |
2812 5531 6396 7999 |
Giải năm |
4932 1214 6936 9864 9585 1362 |
Giải sáu |
606 582 277 |
Giải bảy |
47 79 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3 | 1 | 2,4,8,9 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | | 8 | 3 | 1,2,4,6 9 | 1,3,6 | 4 | 72 | 82 | 5 | 9 | 0,3,8,9 | 6 | 2,4,7 | 42,6,7 | 7 | 2,7,9 | 1 | 8 | 2,3,52,6 | 1,3,5,7 9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88958 |
Giải nhất |
17472 |
Giải nhì |
23849 33708 |
Giải ba |
68509 79308 29957 88550 41258 44396 |
Giải tư |
9946 8422 7840 0572 |
Giải năm |
2481 9654 3116 7143 5666 0766 |
Giải sáu |
305 230 257 |
Giải bảy |
37 47 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 5,82,9 | 8 | 1 | 6 | 2,72 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0,6,7 | 5 | 4 | 02,3,6,7 9 | 0 | 5 | 0,4,72,82 | 1,3,4,62 9 | 6 | 62 | 3,4,52 | 7 | 22 | 02,52 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|