|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09260 |
Giải nhất |
99300 |
Giải nhì |
62163 76899 |
Giải ba |
86829 03465 87858 67667 80607 84394 |
Giải tư |
4592 7016 3264 6271 |
Giải năm |
4983 2648 1785 9185 1477 3605 |
Giải sáu |
294 570 210 |
Giải bảy |
20 44 70 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 72 | 0 | 0,5,7 | 7 | 1 | 0,6 | 9 | 2 | 0,9 | 6,8 | 3 | | 4,6,92 | 4 | 4,8 | 0,6,82 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 0,3,4,5 7 | 0,6,7 | 7 | 02,1,7 | 4,5 | 8 | 3,52 | 2,9 | 9 | 2,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45576 |
Giải nhất |
75523 |
Giải nhì |
49448 92186 |
Giải ba |
76275 40707 69711 11410 69441 36272 |
Giải tư |
1546 1641 8772 8601 |
Giải năm |
1121 2276 2805 8083 0795 7073 |
Giải sáu |
042 704 335 |
Giải bảy |
58 85 42 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4,5,7 | 0,1,2,42 | 1 | 0,1 | 42,72 | 2 | 1,3 | 2,7,8 | 3 | 5 | 0 | 4 | 12,22,6,82 | 0,3,7,8 9 | 5 | 8 | 4,72,8 | 6 | | 0 | 7 | 22,3,5,62 | 42,5 | 8 | 3,5,6 | | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88774 |
Giải nhất |
20880 |
Giải nhì |
65910 16365 |
Giải ba |
21963 94379 00735 17062 83965 22275 |
Giải tư |
5853 0242 3515 0673 |
Giải năm |
3719 1311 0286 0469 9727 1904 |
Giải sáu |
986 600 263 |
Giải bảy |
94 77 14 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,4 | 1,6 | 1 | 0,1,4,5 9 | 4,6 | 2 | 7 | 5,62,7 | 3 | 5 | 0,1,7,9 | 4 | 2 | 1,3,62,7 | 5 | 3 | 82 | 6 | 1,2,32,52 9 | 2,7 | 7 | 3,4,5,7 9 | | 8 | 0,62 | 1,6,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72701 |
Giải nhất |
76912 |
Giải nhì |
79758 90137 |
Giải ba |
06752 21750 99632 36436 76482 40035 |
Giải tư |
9511 3613 4740 3780 |
Giải năm |
7653 8217 8068 8268 8115 0781 |
Giải sáu |
495 653 985 |
Giải bảy |
87 13 11 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 1 | 0,12,8 | 1 | 12,2,32,5 7 | 1,3,5,8 | 2 | | 12,52 | 3 | 2,5,6,7 | | 4 | 0 | 1,3,8,9 | 5 | 0,2,32,8 | 3,6 | 6 | 6,82 | 1,3,8 | 7 | | 5,62 | 8 | 0,1,2,5 7 | | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27841 |
Giải nhất |
77027 |
Giải nhì |
28841 56187 |
Giải ba |
60392 24315 17226 63261 73042 10397 |
Giải tư |
7007 7173 3342 9522 |
Giải năm |
7371 6628 6499 1715 7498 8863 |
Giải sáu |
437 318 882 |
Giải bảy |
47 93 98 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 42,6,7 | 1 | 52,8 | 2,42,8,9 | 2 | 2,6,7,8 | 3,6,7,9 | 3 | 3,7 | | 4 | 12,22,7 | 12 | 5 | | 2 | 6 | 1,3 | 0,2,3,4 8,9 | 7 | 1,3 | 1,2,92 | 8 | 2,7 | 9 | 9 | 2,3,7,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39999 |
Giải nhất |
23427 |
Giải nhì |
29414 29088 |
Giải ba |
87436 12960 13636 97078 64803 59945 |
Giải tư |
8795 9466 9607 4725 |
Giải năm |
7148 7683 6600 5986 4045 2211 |
Giải sáu |
183 004 986 |
Giải bảy |
35 31 86 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,4,7 9 | 1,3 | 1 | 1,4 | | 2 | 5,7 | 0,82 | 3 | 1,5,62 | 0,1 | 4 | 52,8 | 2,3,42,9 | 5 | | 32,6,83 | 6 | 0,6 | 0,2 | 7 | 8 | 4,7,8 | 8 | 32,63,8 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38877 |
Giải nhất |
00444 |
Giải nhì |
53972 55477 |
Giải ba |
91397 95759 11807 44944 41553 14247 |
Giải tư |
3632 2525 6856 5864 |
Giải năm |
6884 6630 7056 5915 6812 0959 |
Giải sáu |
295 840 070 |
Giải bảy |
14 44 08 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 7,8 | | 1 | 2,4,5 | 1,3,7 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 0,2 | 1,43,6,8 | 4 | 0,43,7 | 1,2,9 | 5 | 3,62,92 | 52 | 6 | 4 | 0,4,72,9 | 7 | 0,2,72 | 0 | 8 | 4 | 52 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|