|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56527 |
Giải nhất |
75868 |
Giải nhì |
28064 86377 |
Giải ba |
43294 64167 91966 37795 92147 91875 |
Giải tư |
3578 1040 0948 1641 |
Giải năm |
9005 9177 6191 2483 4850 2309 |
Giải sáu |
066 427 186 |
Giải bảy |
55 34 07 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,7,9 | 4,9 | 1 | | | 2 | 72 | 8 | 3 | 4 | 3,6,9 | 4 | 0,1,7,8 | 0,5,7,9 | 5 | 0,5 | 62,82 | 6 | 4,62,7,8 | 0,22,4,6 72 | 7 | 5,72,8 | 4,6,7 | 8 | 3,62 | 0 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64110 |
Giải nhất |
56619 |
Giải nhì |
06736 96242 |
Giải ba |
37677 74970 11954 66316 42309 21569 |
Giải tư |
4821 2762 9438 5527 |
Giải năm |
7851 2037 9624 6015 5342 4415 |
Giải sáu |
531 983 741 |
Giải bảy |
65 29 41 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 9 | 2,3,42,5 | 1 | 0,52,6,9 | 42,6 | 2 | 1,4,7,9 | 8 | 3 | 1,6,7,8 | 2,5 | 4 | 12,22 | 12,6,8 | 5 | 1,4 | 1,3 | 6 | 2,5,9 | 2,3,7 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | 3,5 | 0,1,2,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34963 |
Giải nhất |
78478 |
Giải nhì |
40477 71313 |
Giải ba |
48939 41075 75884 14690 47898 96757 |
Giải tư |
9595 5701 7748 2212 |
Giải năm |
7630 2614 1884 1655 3219 8577 |
Giải sáu |
707 900 958 |
Giải bảy |
11 36 25 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,1,7,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3,4 9 | 1 | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 0,6,9 | 1,82 | 4 | 8 | 2,5,7,9 | 5 | 5,7,8 | 3 | 6 | 3 | 0,5,72 | 7 | 5,72,8 | 4,5,7,9 | 8 | 42 | 0,1,3 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65615 |
Giải nhất |
79718 |
Giải nhì |
59781 88357 |
Giải ba |
45898 71512 03556 23865 25850 69996 |
Giải tư |
7452 1119 1261 6135 |
Giải năm |
6788 6367 6138 9722 3716 1918 |
Giải sáu |
902 827 882 |
Giải bảy |
63 77 53 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 2,5,6,82 9 | 0,1,2,5 8 | 2 | 2,7 | 5,6 | 3 | 5,8 | | 4 | | 1,3,6 | 5 | 0,2,3,6 7 | 1,5,9 | 6 | 1,3,5,7 | 2,5,6,7 9 | 7 | 7 | 12,3,8,9 | 8 | 1,2,8 | 1 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63218 |
Giải nhất |
26416 |
Giải nhì |
98734 57671 |
Giải ba |
86695 57437 57186 05558 93885 60569 |
Giải tư |
6224 9270 2676 5122 |
Giải năm |
7863 5794 8437 2962 8939 8159 |
Giải sáu |
809 115 215 |
Giải bảy |
34 79 42 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 7 | 1 | 52,6,8 | 2,4,6 | 2 | 2,4 | 6,8 | 3 | 42,72,9 | 2,32,9 | 4 | 2 | 12,8,9 | 5 | 8,9 | 1,7,8 | 6 | 2,3,9 | 32 | 7 | 0,1,6,9 | 1,5 | 8 | 3,5,6 | 0,3,5,6 7 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44284 |
Giải nhất |
42492 |
Giải nhì |
67780 99870 |
Giải ba |
63929 32928 21708 49695 57839 56528 |
Giải tư |
2519 2610 0264 1290 |
Giải năm |
0206 1154 7839 8980 2899 0340 |
Giải sáu |
123 054 292 |
Giải bảy |
12 03 91 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 9 | 0 | 3,6,8 | 6,9 | 1 | 0,2,9 | 1,92 | 2 | 3,82,9 | 0,2 | 3 | 92 | 52,6,8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 42 | 0 | 6 | 1,4 | | 7 | 0 | 0,22 | 8 | 02,4 | 1,2,32,9 | 9 | 0,1,22,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51503 |
Giải nhất |
82012 |
Giải nhì |
56952 17914 |
Giải ba |
08249 00777 59930 20749 08725 73203 |
Giải tư |
2430 4167 0126 9551 |
Giải năm |
1529 8566 9226 7805 3354 9120 |
Giải sáu |
985 268 426 |
Giải bảy |
68 63 59 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 32,5 | 5 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,5,63,9 | 02,6 | 3 | 02 | 1,5 | 4 | 92 | 0,2,8 | 5 | 1,2,4,9 | 23,6 | 6 | 3,6,7,82 | 6,7,8 | 7 | 7 | 62 | 8 | 5,7 | 2,42,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|