|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48722 |
Giải nhất |
51927 |
Giải nhì |
84122 99263 |
Giải ba |
29939 31845 52391 84860 12701 88061 |
Giải tư |
8789 5910 9056 6631 |
Giải năm |
9802 0371 4885 9055 7655 1031 |
Giải sáu |
467 440 906 |
Giải bảy |
03 48 55 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,9 | 0 | 1,2,3,6 | 0,32,6,7 9 | 1 | 0 | 0,22 | 2 | 22,7 | 0,6 | 3 | 12,9 | | 4 | 0,5,8 | 4,53,8 | 5 | 53,6 | 0,5 | 6 | 0,1,3,7 | 2,6 | 7 | 1 | 4 | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55485 |
Giải nhất |
83074 |
Giải nhì |
43198 61118 |
Giải ba |
33220 72282 84987 35568 49704 31429 |
Giải tư |
2602 2851 9610 4187 |
Giải năm |
3096 4169 1852 4965 7646 2888 |
Giải sáu |
816 231 562 |
Giải bảy |
70 30 84 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | 2,4 | 3,5 | 1 | 0,6,8 | 0,5,6,8 | 2 | 0,9 | | 3 | 0,1 | 0,7,8 | 4 | 6 | 6,8 | 5 | 1,2,6 | 1,4,5,9 | 6 | 2,5,8,9 | 82 | 7 | 0,4 | 1,6,8,9 | 8 | 2,4,5,72 8 | 2,6 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20433 |
Giải nhất |
71542 |
Giải nhì |
04045 42310 |
Giải ba |
00854 11129 01455 46330 23942 55568 |
Giải tư |
8035 0859 6326 8344 |
Giải năm |
8656 8941 4450 5896 9791 1701 |
Giải sáu |
200 559 602 |
Giải bảy |
81 65 27 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,1,2 | 0,4,8,9 | 1 | 0 | 0,42 | 2 | 6,7,9 | 3,7 | 3 | 0,3,5 | 4,5 | 4 | 1,22,4,5 | 3,4,5,6 | 5 | 0,4,5,6 92 | 2,5,9 | 6 | 5,8 | 2 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1 | 2,52 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59425 |
Giải nhất |
80670 |
Giải nhì |
85729 74245 |
Giải ba |
90568 52285 92731 65492 62080 97395 |
Giải tư |
8017 3942 2660 7992 |
Giải năm |
5899 4356 6666 5295 0617 8435 |
Giải sáu |
784 297 485 |
Giải bảy |
32 63 97 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3 | 1 | 72 | 3,4,92 | 2 | 4,5,9 | 6 | 3 | 1,2,5 | 2,8 | 4 | 2,5 | 2,3,4,82 92 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 0,3,6,8 | 12,92 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0,4,52 | 2,9 | 9 | 22,52,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24396 |
Giải nhất |
24347 |
Giải nhì |
37337 88196 |
Giải ba |
51522 52090 59299 32323 45538 41671 |
Giải tư |
1892 3912 0297 7275 |
Giải năm |
9026 3853 1496 2647 5563 3131 |
Giải sáu |
030 521 131 |
Giải bảy |
82 30 69 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | | 2,32,7 | 1 | 2 | 1,2,8,9 | 2 | 1,2,3,6 | 2,5,6 | 3 | 02,12,7,8 | | 4 | 72 | 7 | 5 | 3 | 2,6,93 | 6 | 3,6,9 | 3,42,9 | 7 | 1,5 | 3 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 0,2,63,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38959 |
Giải nhất |
52835 |
Giải nhì |
34267 87895 |
Giải ba |
15422 79957 50190 70478 11873 97992 |
Giải tư |
5686 2517 4124 0211 |
Giải năm |
9547 0044 7924 0561 3178 2535 |
Giải sáu |
888 231 817 |
Giải bảy |
02 71 45 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 1,3,6,7 | 1 | 1,72 | 0,2,9 | 2 | 2,42 | 7 | 3 | 1,52 | 22,4 | 4 | 4,5,7 | 32,4,8,9 | 5 | 7,9 | 8 | 6 | 1,7 | 12,4,5,6 | 7 | 1,3,82 | 72,8 | 8 | 5,6,8 | 5 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45174 |
Giải nhất |
27659 |
Giải nhì |
07823 04377 |
Giải ba |
37977 27938 67828 77222 45175 48009 |
Giải tư |
6135 6097 2867 8295 |
Giải năm |
8465 2558 6406 6435 0842 0474 |
Giải sáu |
115 407 432 |
Giải bảy |
45 37 54 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,7,9 | | 1 | 5 | 0,2,3,4 | 2 | 2,3,8 | 2 | 3 | 2,52,7,8 | 5,72 | 4 | 2,5 | 1,32,4,6 7,9 | 5 | 4,8,9 | 0 | 6 | 5,7 | 0,3,6,72 9 | 7 | 42,5,72 | 2,3,5 | 8 | | 0,5 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|