|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
030676 |
Giải nhất |
39324 |
Giải nhì |
49299 |
Giải ba |
61900 88168 |
Giải tư |
03621 50298 05590 22527 52270 59342 83790 |
Giải năm |
4341 |
Giải sáu |
3199 7881 5305 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,92 | 0 | 0,5 | 2,3,4,8 | 1 | | 4 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | | 72 | 6 | 8 | 2 | 7 | 0,62 | 6,9 | 8 | 1 | 92 | 9 | 02,8,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
572898 |
Giải nhất |
04242 |
Giải nhì |
56455 |
Giải ba |
22250 44809 |
Giải tư |
50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 |
Giải năm |
7275 |
Giải sáu |
6314 6124 9339 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 9 | | 1 | 0,42 | 4,5,7 | 2 | 4,6 | | 3 | 9 | 12,2 | 4 | 2,8 | 5,7,9 | 5 | 0,2,5 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,5 | 4,9 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
024048 |
Giải nhất |
21487 |
Giải nhì |
55673 |
Giải ba |
81059 89051 |
Giải tư |
75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 |
Giải năm |
2486 |
Giải sáu |
6278 7871 6414 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 5,7,8 | 1 | 4 | | 2 | 7 | 0,7,8,9 | 3 | | 1 | 4 | 82 | 0 | 5 | 1,6,9 | 5,82 | 6 | | 2,8 | 7 | 1,3,8 | 42,7 | 8 | 1,3,62,7 | 5 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
808888 |
Giải nhất |
00195 |
Giải nhì |
37362 |
Giải ba |
48155 49922 |
Giải tư |
55383 59422 21906 83354 41851 30740 39634 |
Giải năm |
3106 |
Giải sáu |
7001 6686 7838 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,62 | 0,5 | 1 | | 22,6 | 2 | 22,7 | 8 | 3 | 4,8 | 3,5 | 4 | 0 | 5,9 | 5 | 1,4,5 | 02,8 | 6 | 2 | 2,7 | 7 | 7 | 3,8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
355850 |
Giải nhất |
66575 |
Giải nhì |
76794 |
Giải ba |
70964 01730 |
Giải tư |
81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 |
Giải năm |
7352 |
Giải sáu |
2428 6826 2190 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | | 2,6 | 1 | | 5,7,8 | 2 | 1,5,6,8 | | 3 | 0,9 | 6,9 | 4 | 6 | 2,7 | 5 | 0,2,7 | 2,4 | 6 | 1,4 | 5 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 2 | 3,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
443605 |
Giải nhất |
48209 |
Giải nhì |
86251 |
Giải ba |
23021 34424 |
Giải tư |
07061 70745 04549 27717 68576 18265 26626 |
Giải năm |
0040 |
Giải sáu |
2310 7738 8208 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 5,8,9 | 2,5,6 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 0,1,4,6 | | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 0,5,9 | 0,4,6 | 5 | 1 | 2,7 | 6 | 1,5 | 1 | 7 | 6 | 0,3 | 8 | | 0,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
192601 |
Giải nhất |
04491 |
Giải nhì |
65957 |
Giải ba |
55721 01574 |
Giải tư |
06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 |
Giải năm |
4437 |
Giải sáu |
6125 5190 4675 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,52,7 | 0,2,4,6 9 | 1 | | 0 | 2 | 1,5 | 5,8 | 3 | 7 | 7 | 4 | 1,9 | 02,2,7 | 5 | 3,7 | | 6 | 1 | 0,3,5 | 7 | 4,5 | | 8 | 3 | 4 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
790475 |
Giải nhất |
90808 |
Giải nhì |
82132 |
Giải ba |
09225 42994 |
Giải tư |
10606 31893 70686 14090 20284 55175 13633 |
Giải năm |
7842 |
Giải sáu |
2519 2708 6971 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6,82 | 7 | 1 | 9 | 3,4 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 2,3 | 8,9 | 4 | 2,9 | 2,72 | 5 | | 0,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,52 | 02 | 8 | 4,6 | 1,4 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|