Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,515,644,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,041 | 300,000đ | Giải ba | | 16,969 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,176,335,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 841 | 300,000đ | Giải ba | | 14,209 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,643,306,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 798 | 300,000đ | Giải ba | | 13,972 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,246,272,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 881 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01028 | Ngày quay thưởng 12/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 73,078,715,000đ | Giải nhất | | 55 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,255 | 300,000đ | Giải ba | | 37,366 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01027 | Ngày quay thưởng 09/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 66,446,394,500đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,828 | 300,000đ | Giải ba | | 30,263 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01026 | Ngày quay thưởng 07/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 60,536,720,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,980 | 300,000đ | Giải ba | | 31,965 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01025 | Ngày quay thưởng 05/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 54,938,892,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,930 | 300,000đ | Giải ba | | 33,216 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01024 | Ngày quay thưởng 02/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 49,214,478,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,488 | 300,000đ | Giải ba | | 24,763 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 31/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 44,269,078,000đ | Giải nhất | | 50 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,872 | 300,000đ | Giải ba | | 26,806 | 30,000đ | |
|
|