MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 08/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV49
Giải ĐB
893275
Giải nhất
63451
Giải nhì
13895
Giải ba
16583
43735
Giải tư
15102
42050
21245
01385
56052
53993
24525
Giải năm
1698
Giải sáu
0821
6855
5787
Giải bảy
092
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
502
2,51 
0,5,921,5
8,935,9
 45
2,3,4,5
7,8,9
50,1,2,5
 6 
875
983,5,7
392,3,5,8
 
Ngày: 01/12/2023
XSTV - Loại vé: 32TV48
Giải ĐB
214903
Giải nhất
85730
Giải nhì
33616
Giải ba
07341
78529
Giải tư
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
Giải năm
8940
Giải sáu
2465
9090
3817
Giải bảy
834
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,8
9
03
416,7
222,8,9
030,4,6
340,1
657
1,365
1,5,870
280,7,9
2,890
 
Ngày: 24/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV47
Giải ĐB
231231
Giải nhất
15757
Giải nhì
60201
Giải ba
79714
32857
Giải tư
03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119
Giải năm
3032
Giải sáu
5734
6054
5028
Giải bảy
528
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
901,3
0,3,514,9
3282
031,2,4,8
1,3,5,624 
 51,4,72
8642
527 
22,386
190
 
Ngày: 17/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV46
Giải ĐB
478525
Giải nhất
85725
Giải nhì
83567
Giải ba
62492
87918
Giải tư
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
Giải năm
0922
Giải sáu
5714
1310
1679
Giải bảy
932
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
10 
510,4,82
2,3,5,7
9
22,52
 32
1,4,944,6
22,851,2
467
672,9
1285
792,4
 
Ngày: 10/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV45
Giải ĐB
474416
Giải nhất
23761
Giải nhì
07450
Giải ba
26838
44226
Giải tư
17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105
Giải năm
7260
Giải sáu
6825
7567
8460
Giải bảy
599
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
5,6205
6162,9
825,62
 38
444
0,250,7
12,22602,1,7
5,6,87 
382,7
1,999
 
Ngày: 03/11/2023
XSTV - Loại vé: 32TV44
Giải ĐB
608857
Giải nhất
56005
Giải nhì
10228
Giải ba
12799
79748
Giải tư
73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275
Giải năm
9118
Giải sáu
0879
5153
8400
Giải bảy
201
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,5
82
0,518
 28
5,939
048
0,751,3,7
 6 
575,9
02,1,2,4
8
88
3,7,993,9
 
Ngày: 27/10/2023
XSTV - Loại vé: 32TV43
Giải ĐB
879953
Giải nhất
35379
Giải nhì
38110
Giải ba
37481
19943
Giải tư
27958
63384
00168
28400
02372
53731
71333
Giải năm
2773
Giải sáu
5970
9373
7882
Giải bảy
167
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700
3,8,910
7,82 
3,4,5,7231,3
843
 53,8
 67,8
670,2,32,9
5,681,2,4
791