MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 01/09/2023
XSVL - Loại vé: 44VL35
Giải ĐB
815897
Giải nhất
78759
Giải nhì
82600
Giải ba
63413
11204
Giải tư
21609
45093
22347
60819
01613
77673
13587
Giải năm
6166
Giải sáu
3545
7180
7029
Giải bảy
823
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,9
 132,9
 23,9
12,2,7,93 
045,7
459
666
4,8,973
980,7
0,1,2,593,7,8
 
Ngày: 25/08/2023
XSVL - Loại vé: 44VL34
Giải ĐB
135513
Giải nhất
41657
Giải nhì
28916
Giải ba
22630
74030
Giải tư
51023
84135
59341
78683
62060
70291
92328
Giải năm
4823
Giải sáu
3210
2715
7404
Giải bảy
444
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,32,604
3,4,910,3,5,6
 232,8
1,22,8302,1,5
0,441,4
1,357
160
57 
283
 91
 
Ngày: 18/08/2023
XSVL - Loại vé: 44VL33
Giải ĐB
947869
Giải nhất
62109
Giải nhì
37663
Giải ba
73138
12748
Giải tư
52795
24525
27361
93906
89237
30695
50557
Giải năm
5330
Giải sáu
5910
1226
7875
Giải bảy
909
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,306,92
2,610
 21,5,6
630,7,8
 48
2,7,9257
0,261,3,9
3,575
3,48 
02,6952
 
Ngày: 11/08/2023
XSVL - Loại vé: 44VL32
Giải ĐB
678163
Giải nhất
81578
Giải nhì
30129
Giải ba
89177
47014
Giải tư
68497
46078
40986
87192
93866
14124
06630
Giải năm
3740
Giải sáu
9159
4575
2386
Giải bảy
873
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
814
924,9
6,730
1,240
759
6,8263,6
7,973,5,7,82
7281,62
2,592,7
 
Ngày: 04/08/2023
XSVL - Loại vé: 44VL31
Giải ĐB
656294
Giải nhất
04690
Giải nhì
86124
Giải ba
32611
45737
Giải tư
87714
18662
88853
73520
42302
15887
74639
Giải năm
7182
Giải sáu
7214
5132
1115
Giải bảy
034
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,902
1,511,42,5
0,3,6,820,4
532,4,7,9
12,2,3,94 
151,3
 62
3,87 
 82,7
390,4
 
Ngày: 28/07/2023
XSVL - Loại vé: 44VL30
Giải ĐB
123212
Giải nhất
92153
Giải nhì
04072
Giải ba
07504
51527
Giải tư
10848
85401
01326
52116
58949
92489
55083
Giải năm
1328
Giải sáu
1016
5063
1939
Giải bảy
858
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
012,62
1,726,7,8
5,6,836,9
048,9
 53,8
12,2,363
272
2,4,583,9
3,4,89 
 
Ngày: 21/07/2023
XSVL - Loại vé: 44VL29
Giải ĐB
200341
Giải nhất
70003
Giải nhì
53643
Giải ba
98340
39540
Giải tư
55566
54841
93533
69898
87005
72201
39856
Giải năm
3982
Giải sáu
0943
8122
3068
Giải bảy
708
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4201,3,5,8
0,421 
2,822
0,3,42,533
 402,12,32
053,6
5,666,8
 7 
0,6,982
 98