MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/06/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/06/2016
XSHCM - Loại vé: 6D2
Giải ĐB
826514
Giải nhất
95905
Giải nhì
05721
Giải ba
91291
09777
Giải tư
87471
93457
61709
63807
51986
35298
20881
Giải năm
8327
Giải sáu
4006
6475
7869
Giải bảy
941
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,5,6,7
9
2,4,7,8
9
14
 21,7
 3 
141
0,757
0,869
0,2,5,771,5,7
981,6
0,691,8
 
Ngày: 20/06/2016
XSDT - Loại vé: B25
Giải ĐB
024754
Giải nhất
41917
Giải nhì
22925
Giải ba
41755
90573
Giải tư
27862
58398
38314
21273
01018
96740
89929
Giải năm
0676
Giải sáu
0765
2223
4101
Giải bảy
219
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
401
014,7,8,9
6,823,5,9
2,723 
1,540
2,5,654,5
762,5
1732,6
1,982
1,298
 
Ngày: 20/06/2016
XSCM - Loại vé: T06K3
Giải ĐB
703561
Giải nhất
58110
Giải nhì
36551
Giải ba
49047
68425
Giải tư
84014
24733
68550
13464
81993
71185
68478
Giải năm
0545
Giải sáu
8896
2526
9065
Giải bảy
534
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
5,610,4
 25,6
3,933,4
1,3,645,7
2,4,6,850,1
2,9261,4,5
478
785
 93,62
 
Ngày: 20/06/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56358
Giải nhất
57757
Giải nhì
80347
40664
Giải ba
39744
37615
12428
95446
26860
12369
Giải tư
8827
9041
7770
0722
Giải năm
4419
5571
8174
9664
8097
5346
Giải sáu
685
387
039
Giải bảy
18
24
62
73
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,715,8,9
2,622,4,7,8
739
2,4,62,741,4,62,7
1,857,8
4260,2,42,9
2,4,5,8
9
70,1,3,4
1,2,585,7
1,3,697
 
Ngày: 20/06/2016
XSTTH
Giải ĐB
30529
Giải nhất
81334
Giải nhì
10828
Giải ba
16966
99286
Giải tư
91927
49702
56134
24551
36172
88017
64998
Giải năm
4630
Giải sáu
2770
0962
6243
Giải bảy
661
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
3,702
5,6,817
0,6,727,8,9
430,42
3243
 51
6,861,2,6
1,270,2
2,981,6
298
 
Ngày: 20/06/2016
XSPY
Giải ĐB
41640
Giải nhất
11122
Giải nhì
23681
Giải ba
39109
98249
Giải tư
49747
06813
09562
71613
06438
93739
99893
Giải năm
0652
Giải sáu
6555
6927
9166
Giải bảy
887
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
409
8132
2,5,622,7
12,938,9
 40,7,9
552,5
662,6
2,4,87 
381,7,9
0,3,4,893