ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Minh Ngọc™ - 01/01/2023
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết các tỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...
Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 01/01/2023 - XỔ SỐ Miền Nam
|
Tiền Giang |
TG-A1 |
95 |
310 |
8907 9492 3535 |
4594 |
69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 |
86406 51077 |
00249 |
87430 |
939439 |
|
Kiên Giang |
1K1 |
64 |
528 |
2636 5029 5020 |
7486 |
76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 |
44067 79309 |
45354 |
13089 |
104380 |
|
Đà Lạt |
ĐL1K1 |
09 |
015 |
5501 2986 7991 |
4081 |
53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
69260 47622 |
17695 |
32313 |
712933 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
200,000 |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
30,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 01/01/2023 - XỔ SỐ Thái Bình
Chủ nhật |
Ngày: 01/01/2023 XSMB |
Giải thưởng (đ) Vé (10,000 đ) |
Giải ĐB |
16705 |
1,000,000,000 |
Giải nhất |
76828 |
10,000,000 |
Giải nhì |
65067 99229 |
5,000,000 |
Giải ba |
37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
1,000,000 |
Giải tư |
4250 7737 3949 9814 |
400,000 |
Giải năm |
2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
200,000 |
Giải sáu |
864 443 591 |
100,000 |
Giải bảy |
59 47 96 67 |
40,000 |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 01/01/2023 - XỔ SỐ Miền Trung
|
Kon Tum |
XSKT |
22 |
857 |
2677 8070 4565 |
0058 |
67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 |
00432 35553 |
99822 |
81227 |
454379 |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
78 |
025 |
4128 6164 1016 |
8291 |
42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 |
55898 37552 |
62140 |
88528 |
313644 |
|
Thừa T. Huế |
XSTTH |
99 |
568 |
1505 8515 1550 |
5133 |
56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
49813 50306 |
29024 |
54765 |
623976 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 5 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|