|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ năm | Kỳ vé: #01116 | Ngày quay thưởng 21/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 57,805,702,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,331,713,100đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 698 | 500,000đ | Giải ba | | 16,566 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01279 | Ngày quay thưởng 20/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,418,918,000đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 936 | 300,000đ | Giải ba | | 14,983 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01115 | Ngày quay thưởng 19/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 54,820,284,600đ | Jackpot 2 | | 1 | 5,332,330,300đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,000 | 500,000đ | Giải ba | | 21,674 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01278 | Ngày quay thưởng 17/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,537,887,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,005 | 300,000đ | Giải ba | | 16,568 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01114 | Ngày quay thưởng 16/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 51,077,854,200đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,916,504,700đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 834 | 500,000đ | Giải ba | | 18,358 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01277 | Ngày quay thưởng 15/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 45,581,631,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,613 | 300,000đ | Giải ba | | 28,419 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01113 | Ngày quay thưởng 14/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 48,362,506,500đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,614,799,400đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 855 | 500,000đ | Giải ba | | 15,606 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01276 | Ngày quay thưởng 13/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 42,456,900,000đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,864 | 300,000đ | Giải ba | | 29,918 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01112 | Ngày quay thưởng 12/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,129,206,900đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,366,655,000đ | Giải nhất | | 15 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 786 | 500,000đ | Giải ba | | 16,684 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01275 | Ngày quay thưởng 10/11/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,606,306,500đ | Giải nhất | | 36 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,540 | 300,000đ | Giải ba | | 27,009 | 30,000đ | |
|
|
|