|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01266 | Ngày quay thưởng 20/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,553,176,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 950 | 300,000đ | Giải ba | | 17,717 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 19/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 123,535,166,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,795,114,450đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,523 | 500,000đ | Giải ba | | 29,902 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01265 | Ngày quay thưởng 18/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,591,982,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,085 | 300,000đ | Giải ba | | 18,034 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 17/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 115,151,146,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,863,556,700đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,618 | 500,000đ | Giải ba | | 31,501 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01264 | Ngày quay thưởng 16/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,890,252,500đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,210 | 300,000đ | Giải ba | | 18,101 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01100 | Ngày quay thưởng 15/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 108,078,081,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,077,661,600đ | Giải nhất | | 22 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,297 | 500,000đ | Giải ba | | 27,127 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01263 | Ngày quay thưởng 13/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,369,031,000đ | Giải nhất | | 19 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,032 | 300,000đ | Giải ba | | 16,708 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01099 | Ngày quay thưởng 12/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 102,984,137,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,511,666,750đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 971 | 500,000đ | Giải ba | | 23,075 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01262 | Ngày quay thưởng 11/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 13,354,346,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 936 | 300,000đ | Giải ba | | 16,036 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01098 | Ngày quay thưởng 10/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 98,379,136,650đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,367,972,050đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,240 | 500,000đ | Giải ba | | 26,370 | 50,000đ |
|
|
|
|