|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01269 | Ngày quay thưởng 27/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,626,576,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,281 | 300,000đ | Giải ba | | 21,390 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01105 | Ngày quay thưởng 26/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 1 | 148,717,283,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,731,218,700đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,318 | 500,000đ | Giải ba | | 30,964 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01268 | Ngày quay thưởng 25/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,669,162,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,026 | 300,000đ | Giải ba | | 18,109 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01104 | Ngày quay thưởng 24/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 142,136,315,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 7,861,908,750đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,446 | 500,000đ | Giải ba | | 28,338 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01267 | Ngày quay thưởng 23/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,513,466,500đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,103 | 300,000đ | Giải ba | | 19,227 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01103 | Ngày quay thưởng 22/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 133,000,167,000đ | Jackpot 2 | | 0 | 6,846,781,150đ | Giải nhất | | 24 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,468 | 500,000đ | Giải ba | | 32,359 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01266 | Ngày quay thưởng 20/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,553,176,000đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 950 | 300,000đ | Giải ba | | 17,717 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01102 | Ngày quay thưởng 19/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 123,535,166,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 5,795,114,450đ | Giải nhất | | 23 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,523 | 500,000đ | Giải ba | | 29,902 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01265 | Ngày quay thưởng 18/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,591,982,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,085 | 300,000đ | Giải ba | | 18,034 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01101 | Ngày quay thưởng 17/10/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 115,151,146,950đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,863,556,700đ | Giải nhất | | 26 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 1,618 | 500,000đ | Giải ba | | 31,501 | 50,000đ |
|
|
|
|