ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Minh Ngọc™ - 10/04/2022
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết các tỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...
Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 10/04/2022 - XỔ SỐ Miền Nam
|
Tiền Giang |
TG-B4 |
40 |
978 |
8021 6761 9085 |
4037 |
37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 |
30598 13672 |
08200 |
11498 |
426756 |
|
Kiên Giang |
4K2 |
87 |
880 |
2332 1538 1827 |
3354 |
51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 |
41407 02086 |
42964 |
66056 |
020845 |
|
Đà Lạt |
ĐL4K2 |
09 |
134 |
0701 4612 9295 |
4596 |
44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
98493 40228 |
93673 |
82913 |
277525 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
200,000 |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
30,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 10/04/2022 - XỔ SỐ Thái Bình
Chủ nhật |
Ngày: 10/04/2022 XSMB |
Giải thưởng (đ) Vé (10,000 đ) |
Giải ĐB |
25295 |
1,000,000,000 |
Giải nhất |
01253 |
10,000,000 |
Giải nhì |
02772 10133 |
5,000,000 |
Giải ba |
25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
1,000,000 |
Giải tư |
7174 6598 9142 7548 |
400,000 |
Giải năm |
0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
200,000 |
Giải sáu |
616 196 733 |
100,000 |
Giải bảy |
05 02 17 69 |
40,000 |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 10/04/2022 - XỔ SỐ Miền Trung
|
Kon Tum |
XSKT |
90 |
198 |
6847 4085 2327 |
8434 |
70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 |
08230 38095 |
76085 |
96162 |
196596 |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
14 |
405 |
3551 4676 2556 |
7174 |
12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 |
16576 70962 |
60869 |
83607 |
219407 |
|
Thừa T. Huế |
XSTTH |
44 |
546 |
7242 6530 3348 |
4657 |
12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
36875 67453 |
05642 |
39555 |
981399 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 5 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|