ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Minh Ngọc™ - 15/01/2023
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết các tỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...
Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 15/01/2023 - XỔ SỐ Miền Nam
|
Tiền Giang |
TG-C1 |
56 |
719 |
9103 4868 4294 |
2197 |
50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 |
32679 32954 |
13430 |
10169 |
623494 |
|
Kiên Giang |
1K3 |
80 |
482 |
1746 0466 5869 |
1904 |
30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 |
38086 87725 |
52814 |
27423 |
515546 |
|
Đà Lạt |
ĐL1K3 |
70 |
565 |
2061 8082 2308 |
0922 |
58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
06907 15254 |
62365 |
40461 |
356396 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
200,000 |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
30,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 15/01/2023 - XỔ SỐ Thái Bình
Chủ nhật |
Ngày: 15/01/2023 XSMB |
Giải thưởng (đ) Vé (10,000 đ) |
Giải ĐB |
44221 |
1,000,000,000 |
Giải nhất |
25945 |
10,000,000 |
Giải nhì |
14590 57392 |
5,000,000 |
Giải ba |
84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
1,000,000 |
Giải tư |
7401 4194 1991 5569 |
400,000 |
Giải năm |
9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
200,000 |
Giải sáu |
938 566 749 |
100,000 |
Giải bảy |
45 57 00 28 |
40,000 |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 15/01/2023 - XỔ SỐ Miền Trung
|
Kon Tum |
XSKT |
53 |
294 |
6665 5930 4509 |
3994 |
37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 |
05583 86205 |
95824 |
25032 |
104478 |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
00 |
145 |
8855 3986 9802 |
4198 |
76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 |
08873 96200 |
63269 |
98474 |
416748 |
|
Thừa T. Huế |
XSTTH |
82 |
787 |
7026 1419 7394 |
2630 |
11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
78413 00001 |
20984 |
50877 |
455321 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 5 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|