ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Minh Ngọc™ - 16/01/2022
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết các tỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...
Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 16/01/2022 - XỔ SỐ Miền Nam
|
Tiền Giang |
TG-C1 |
59 |
158 |
8285 5211 0281 |
8733 |
84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
64687 64802 |
53557 |
40659 |
414541 |
|
Kiên Giang |
1K3 |
77 |
730 |
3320 6210 1307 |
5905 |
25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 |
03532 09967 |
45935 |
89326 |
635811 |
|
Đà Lạt |
ĐL1K3 |
06 |
930 |
6819 3118 3836 |
7771 |
58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 |
50129 94795 |
08020 |
80235 |
990167 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
200,000 |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
30,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 16/01/2022 - XỔ SỐ Thái Bình
Chủ nhật |
Ngày: 16/01/2022 XSMB |
Giải thưởng (đ) Vé (10,000 đ) |
Giải ĐB |
55431 |
1,000,000,000 |
Giải nhất |
77267 |
10,000,000 |
Giải nhì |
00522 27414 |
5,000,000 |
Giải ba |
99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
1,000,000 |
Giải tư |
7601 7982 6403 4639 |
400,000 |
Giải năm |
2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
200,000 |
Giải sáu |
388 349 939 |
100,000 |
Giải bảy |
18 64 63 13 |
40,000 |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 16/01/2022 - XỔ SỐ Miền Trung
|
Kon Tum |
XSKT |
41 |
413 |
0855 7113 0549 |
9322 |
07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
82657 81492 |
48096 |
11610 |
086145 |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
24 |
128 |
1335 1952 2119 |
5535 |
11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
02799 29760 |
71339 |
54443 |
910609 |
|
Thừa T. Huế |
XSTTH |
92 |
265 |
4769 8740 4682 |
6331 |
89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
87871 12980 |
76727 |
62453 |
464117 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 5 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|