ĐẠI LÝ VÉ SỐ - Minh Ngọc™ - 16/04/2023
ĐẠI LÝ VÉ SỐ KIẾN THIẾT MINH NGỌC
Hệ thống phân phối vé xổ số kiến thiết các tỉnh
Phân phối các loại vé xổ số truyền thống, vé số cào, số bóc, vé số tự chọn, xổ số điện toán...
Địa chỉ: 117-119 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. HCM. (Có chỗ đậu xe hơi)
Tel: 090 363 7779 - (028) 6266 2222; Fax: 028 6294 5858
Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số toàn quốc - Với hệ thống Số 1 tại Việt Nam... xem thêm!...
Kính chúc quý khách may mắn phát tài!...
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 16/04/2023 - XỔ SỐ Miền Nam
|
Tiền Giang |
TG-C4 |
28 |
905 |
5123 3820 7111 |
8419 |
92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 |
13933 89434 |
97765 |
66568 |
069536 |
|
Kiên Giang |
4K3 |
02 |
727 |
0947 5734 8879 |
2011 |
08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 |
42770 79552 |
86496 |
44975 |
377984 |
|
Đà Lạt |
ĐL4K3 |
35 |
440 |
9579 9576 1121 |
7852 |
01472 74733 36506 31394 08479 13857 27672 |
64615 69451 |
87265 |
01057 |
645892 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
200,000 |
400,000 |
1,000,000 |
3,000,000 |
10,000,000 |
15,000,000 |
30,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 16/04/2023 - XỔ SỐ Thái Bình
Chủ nhật |
Ngày: 16/04/2023 XSMB |
Giải thưởng (đ) Vé (10,000 đ) |
Giải ĐB |
41248 |
1,000,000,000 |
Giải nhất |
17827 |
10,000,000 |
Giải nhì |
73986 79480 |
5,000,000 |
Giải ba |
41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
1,000,000 |
Giải tư |
1141 3622 2677 0520 |
400,000 |
Giải năm |
1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
200,000 |
Giải sáu |
803 944 321 |
100,000 |
Giải bảy |
26 28 70 72 |
40,000 |
ĐẠI LÝ VÉ SỐ - KẾT QUẢ NGÀY 16/04/2023 - XỔ SỐ Miền Trung
|
Kon Tum |
XSKT |
75 |
612 |
1144 0643 0635 |
4939 |
62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
89821 68768 |
12557 |
04418 |
889572 |
|
Khánh Hòa |
XSKH |
05 |
253 |
3594 5502 7298 |
6198 |
06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
92510 88691 |
59626 |
66228 |
016849 |
|
Thừa T. Huế |
XSTTH |
79 |
173 |
6372 8655 9959 |
6100 |
59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
28627 24439 |
35983 |
89952 |
916634 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 6 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
1,500,000,000 |
|
Giải Thưởng |
Loại vé 5 số |
100,000 |
250,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2,500,000 |
5,000,000 |
10,000,000 |
40,000,000 |
250,000,000 |
|
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|