|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #01245 | Ngày quay thưởng 01/09/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,540,554,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,054 | 300,000đ | Giải ba | | 17,400 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01081 | Ngày quay thưởng 31/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,138,454,400đ | Jackpot 2 | | 1 | 4,045,054,250đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 738 | 500,000đ | Giải ba | | 14,329 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01244 | Ngày quay thưởng 30/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,718,469,000đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,116 | 300,000đ | Giải ba | | 18,152 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01080 | Ngày quay thưởng 29/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 43,365,680,850đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,736,968,300đ | Giải nhất | | 16 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 853 | 500,000đ | Giải ba | | 17,147 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01243 | Ngày quay thưởng 28/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,798,951,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,130 | 300,000đ | Giải ba | | 19,092 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01079 | Ngày quay thưởng 27/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 41,320,607,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,509,737,950đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 660 | 500,000đ | Giải ba | | 15,048 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01242 | Ngày quay thưởng 25/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,010,599,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,058 | 300,000đ | Giải ba | | 17,804 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01078 | Ngày quay thưởng 24/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 38,721,118,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,220,905,850đ | Giải nhất | | 14 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 878 | 500,000đ | Giải ba | | 16,005 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01241 | Ngày quay thưởng 23/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 15,205,954,500đ | Giải nhất | | 17 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 990 | 300,000đ | Giải ba | | 16,432 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01077 | Ngày quay thưởng 22/08/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 36,732,966,150đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,748,107,350đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 577 | 500,000đ | Giải ba | | 13,300 | 50,000đ |
|
|
|
|