|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 24/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01142 | Ngày quay thưởng 03/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,767,710,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,324 | 300,000đ | Giải ba | | 19,661 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00978 | Ngày quay thưởng 02/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 54,632,301,150đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,278,133,150đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 868 | 500,000đ | Giải ba | | 17,756 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01141 | Ngày quay thưởng 31/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,072,294,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,124 | 300,000đ | Giải ba | | 18,011 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00977 | Ngày quay thưởng 30/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 52,129,102,800đ | Jackpot 2 | | 2 | 2,441,988,900đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 770 | 500,000đ | Giải ba | | 15,450 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01140 | Ngày quay thưởng 29/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,275,775,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 939 | 300,000đ | Giải ba | | 15,581 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00976 | Ngày quay thưởng 28/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 50,014,908,300đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,649,067,300đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 595 | 500,000đ | Giải ba | | 13,500 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01139 | Ngày quay thưởng 27/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,680,939,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,018 | 300,000đ | Giải ba | | 16,768 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00975 | Ngày quay thưởng 26/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 47,615,531,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,382,469,900đ | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 700 | 500,000đ | Giải ba | | 15,581 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01138 | Ngày quay thưởng 24/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,190,373,500đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 734 | 300,000đ | Giải ba | | 13,608 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 23/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 45,088,940,550đ | Jackpot 2 | | 0 | 4,101,737,550đ | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 499 | 500,000đ | Giải ba | | 10,781 | 50,000đ |
|
|
|
|