|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 27/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Chủ nhật | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 03/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,573,466,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 836 | 300,000đ | Giải ba | | 14,127 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00705 | Ngày quay thưởng 02/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 64,691,708,250đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,931,600,450đ | Giải nhất | | 4 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 596 | 500,000đ | Giải ba | | 14,065 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 01/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,219,566,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 771 | 300,000đ | Giải ba | | 12,527 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00704 | Ngày quay thưởng 31/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 61,525,768,350đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,579,829,350đ | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 651 | 500,000đ | Giải ba | | 14,505 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 30/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 22,422,244,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,035 | 300,000đ | Giải ba | | 17,596 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #00703 | Ngày quay thưởng 29/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 58,908,623,700đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,289,035,500đ | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 805 | 500,000đ | Giải ba | | 16,338 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 27/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,912,630,500đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,148 | 300,000đ | Giải ba | | 17,596 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00702 | Ngày quay thưởng 26/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 56,307,304,200đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,506,184,300đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 647 | 500,000đ | Giải ba | | 13,940 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 25/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,431,284,000đ | Giải nhất | | 15 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 835 | 300,000đ | Giải ba | | 14,115 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #00701 | Ngày quay thưởng 24/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 53,906,255,400đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,239,401,100đ | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 809 | 500,000đ | Giải ba | | 16,337 | 50,000đ |
|
|
|
|